100+ Động Từ Trong Tiếng Hàn Ngữ, 100+ Động Từ Tiếng Hàn Thông Dụng Nhất

Động từ tiếng Hàn là thành phần cốt yếu trong câu, giữ vai trò quan trọng trong cấu tạo câu. Để giúp bạn học động từ tiếng Hàn hiệu quả, đặc biệt các bạn có mong muốn du học Hàn Quốc, Thanh Giang xin chia sẻ danh sách động từ tiếng Hàn phổ biến. Cùng tham khảo nhé!

*

1. HIỂU ĐÚNG về động từ tiếng Hàn

Động từ là từ dùng để biểu thị hoạt động, trạng thái. Động từ nguyên mẫu trong tiếng Hàn kết thúc bằng 다 (da) và thường đứng cuối câu. Đồng thời phân loại thành 2 loại động từ: Nội động từ & ngoại động từ.

Đang xem: động từ trong tiếng hàn

Động từ trong tiếng Hàn gồm 2 loại là:

1.1. 자동사: Nội động từ

Nội động từ là những động từ không cần có thêm 1 tân ngữ trực tiếp đi kèm theo sau nhưng vẫn diễn tả đủ ý nghĩa của câu. Nội động từ diễn tả hành động nội tại của người viết hay người nói – những chủ thể thực hiện hành động. Hành động này không tác động trực tiếp đến bất cứ đối tượng nào.

VD: 자다: Ngủ / 눕다: Nằm / 앉다: Ngồi/…….

1.2. 타동사: Ngoại động từ

Ngoại động từ là những động từ cần có tân ngữ để tạo thành một câu có nghĩa.

VD: 먹다: Ăn / 마시다: Uống / 보다: Xem, nhìn/…….

Xem thêm:

2. TỔNG HỢP danh sách động từ tiếng Hàn được dùng phổ biến nhất:

1) (이리와) : lại đây

2)어울리다. hợp nhau, phù hợp

3)취소하다. hủy kèo, bỏ

4)계획하다: lên kế hoạch.

5)결근하다: nghỉ làm (tạm nghỉ )

6)가늠하다: ngắm, nhắm( mục tiêu) phỏng. đoán, ước chừng, ước lượng

7)가려내다: chọn lọc, chọn lựa( một trong nhiều thứ) phân biệt làm rõ đúng sai tốt xấu

8) 가르다: xé, cắt, chia, tách, phân ra, phân định, định dạng, vụt qua, lướt qua

9)가리다: che, che khuất, chọn lựa, lạ( mặt) ngại người lạ

10) 감축하다: rút ngắn, giảm bớt, rút gọn, cảm ơn và chúc mừng

11) 갖추다: có, giữ, trang bị, làm theo, tuân thủ

12) 개발하다: khai phá, phát triển, mở mang, phát sinh

13) 개방되다: được mở ra, được mở cửa

14) 개선하다: cải thiện

15) 개입하다: can thiệp, xen vào việc không có quan hệ trực tiếp

16) 갱신하다: làm mới, cập nhật mới, làm lại, khôi phục, tái sinh

17) 거두다: thu hoạch, thu lại, đạt được, nuôi nấng, dọn dẹp, dừng lại, thôi, kết thúc

18) 거들다: đỡ đần, giúp việc, phụ hoạ, bênh vực

19) 거머쥐다: nắm lấy, tóm lấy, cầm lấy, chiếm giữ, nắm giữ, cầm giữ

20) 거부하다: từ chối

21) 거치다: vướng vào, mắc vào, đi qua, xuyên qua, ngang qua, thông qua

22) 건네다: trao, đưa, chuyển qua cho người khác, mở lời, bắt chuyện

23) 걸리다: mắc, treo, đóng khoá, gài chốt, vướng, mắc, bị, mất, tốn, bắc nồi

24) 걸치다: treo lơ lửng, kéo dài, căng ngang, bắc qua, khoác lên, đặt lên, mặc lên, đánh chén…

25) 견디다: chịu đựng, cầm cự

26) 견주다: so( đặt cạnh nhau so sánh)

27) 겸비하다: song toàn, vẹn toàn( có hai điều trở lên)

28) 겸하다: kiêm, thêm

29) 고려하다: cân nhắc, suy tính đến

30) 교환하다: đổi, hoán đổi, trao đổi

31) 국한되다: được hạn chế, được giới hạn, được gói gọn

32) 그치다: dừng, ngừng, hết, tạnh

33) 극복하다: khắc phục

34) 기대다: tựa, chống, nương tựa, lệ thuộc, mong chờ hy vọng

35) 기르다: nuôi, tạo, rèn, coi thường bệnh tật

36) 기술하다: ghi chép, ghi lại y nguyên sự thật nào đó

37) 기여하다: đóng góp, góp phần, giúp được

38) 기울다: nghiêng, dốc, thiên hướng, buông, hết, xuống dốc, kém hơn, không bằng

39) 기증되다: được hiến tặng

40) 꺼리다: ngại, e ngại, ngần ngại

41) 꼽다: đếm ngón tay, vạch ra, đưa ra

42) 꾸리다: soạn, chuẩn bị, thu dọn, quản lý, quán xuyến

43) 끊이다: ngừng, dừng, chấm dứt

44) 끌다: lê lết, kéo lê, lái điều khiển, cưỡi, dắt, gây chú ý, lôi kéo, hấp dẫn, dẫn( điện nước)

45) 끼어들다: chen vào, xen vào

46) 나누다: chia, chia sẻ, phân loại, cùng làm, có quan hệ huyết thống

47) 나다: nhú, mọc, nó, được thông, được mở, thủng, nứt, xước, xảy ra…

48) 나무라다: rầy la, trách mắng, khiếm khuyết, thiếu sót

49) 나아지다: tốt lên, khá lên

50) 날리다: bị tung bay, bị bay, nổi tiếng, mất sạch, hết sạch

51) 남다: còn lại, thừa, có lãi, dôi ra, còn lưu lại

52) 남발하다: lạm phát, lạm dụng, phát hành bừa bãi

54) 남용하다: lạm dụng, lạm quyền

55) 납득하다: hiểu ra, hiểu được

56) 내다: đưa ra, nộp, gửi, bầu lên, đặt ra, gây ra, tạo, mở…

57) 내뱉다: nhổ ra, thốt ra

58) 넘기다: vượt qua, lật qua, nhảy qua, vuốt tóc, xô ngã, nuốt vào, giao cho, bỏ qua

59) 넘나들다: đi về qua lại, đi qua đi lại, đi lên đi xuống, trao đổi qua lại

60) 넘치다: tràn, đầy tràn, tràn ngập, chan chứa, vượt quá

61) 놓이다: trở lên nhẹ nhàng, được đặt xuống, được lắp đặt, xây dựng, bị rơi vào

62) 눈여겨보다: để ý, lưu ý

63) 늘리다: tăng lên, mở rộng, kéo dài, tăng cường, nâng cao

64) 늘어놓다: bày biện, bày ra, trải ra, bày bừa, lòng vòng, dàn trải, dài dòng

65) 다가서다: đến đứng gần, đến gần, lại gần để kết thân

66) 다그치다: giục giã, đốc thúc, gắng gượng, truy, dồn, quy( trách nhiệm)

67) 다듬다: gọt bỏ, cắt tỉa, chỉnh sửa, điều chỉnh, trau chuốt

68) 다루다: xử lý, chuyên làm, sử dụng, dùng, chơi, chăm sóc, quản lý, ứng phó, đối xử, giải quyết, đề cập đến

69) 닥치다: đến gần, cận kề, ngậm miệng, im miệng

70) 달라지다: đổi khác, biến đổi, thay đổi

71) 달리다: được treo, được gắn, đính vào, được lắp đặt, chạy theo

72) 달성하다: đạt thành, đạt được

73) 대다: chạm, dùng, cầm, nắm, đỗ đậu, dừng( xe) lo, chuẩn bị tiền, đặt vào, dựa vào, giơ, nhắm.

74) 대두되다: được xuất hiện, ra đời, phát sinh

75) 대두하다: xuất hiện, ra đời, phát sinh

76) 대응되다: được đối ứng, được tương ứng

77) 대체하다: thay thế

78) 더듬다: dò dẫm, quờ quặng, lần tìm, cố nhớ lại, nói lắp bắp, ấp úng

79) 던지다: ném, ném mình, gieo mình, gửi ( tới) ném ( ra) vứt bỏ, đánh đổi, bỏ phiếu, đưa ra

80) 도입하다: ứng dụng, vận dụng, áp dụng

81) 돌리다: xoay, vận hành, xoay sở, hạ hoả, vượt qua hiểm nghèo, chuyển hướng, đổ, nhường( trách nhiệm)

82) 돌아오다: về, quay về, đến lượt, nhận về mình, đi đường vòng

83) 뒤짚다: chỉ lại, chỉ rõ lại, nhớ lại, ngẫm lại, quay lại

84) 되풀이하다: lặp lại, lặp đi lặp lại cùng công việc

85) 되찾다: tìm lại cái đã mất

86) 두드러지다: lộ rõ, nổi bật, dôi ra, đưa ra, nhô cao

87) 뒤지다: rớt lại phía sau, thua kém tụt hậu, trễ hơn, lục lọi tìm kiếm, xem kỹ

88) 드러나다: hiện ra rõ, được thấy rõ, bị phát hiện, được thể hiện

89) 들다: cầm, mang, có, nhấc, ngẩng, giơ, dẫn, đưa ra, dùng bữa, vào, đi ngủ, mất, tốn, vừa mắt

90) 들이다: cho vào, rọi vào, đưa vào, mang vào, nhận, tuyển dụng, nhuộm màu

91) 들키다: bị phát hiện, bị bại lộ

92) 따돌리다: xa lánh, tẩy chay, bỏ ra, đổi hướng, tránh được

93) 따르다: theo, đi theo, làm theo…

94) 따지다: gạn hỏi, tra hỏi, phân định, xem xét tính toán

95) 떠오르다: mọc lên, nổi lên, nảy lên, nhô ra, xuất hiện

96) 떠올리다: chợt nhớ ra, làm hiện lên

97) 떨치다: lan rộng, toả rộng, giũ, giũ ra

98) 뛰어넘다: chạy vượt lên, nhảy vọt qua, bỏ qua, vượt qua, vượt trội

99) 뜨다: múc/ nổi lên/ chậm hiểu/ noi gương/ mọc lên/ tách rời ra/ trầm lặng…

100) 띄다: tách ra, giãn cách (눈에띄다: đập vào mắt)

101) 띄우다: cách quãng, gửi, chuyển, phát đi, tâng bốc, thả nổi, pha trò, ủ lên men

102) 막히다: bị ách tắc, bị rào, bị chặn, bế tắc, gián đoạn, nghẽn, cứng nhắc

103) 맞다: đúng, đúng đắn, phù hợp, vừa, được điểm, khớp, ăn ý, đón tiếp, gặp, đụng độ, bị dính mưa

104) 맞서다: đối diện, đối mặt, đối đầu

105) 맞추다: ghép, lắp, so, đối chiếu, chỉnh cho đúng, làm cho hợp, vừa

106) 맡기다: giao, phân công, gửi, giao phân vai, tựa vào, thế chấp, giao phó

107) 머물다: dừng chân, nghỉ lại

108) 머뭇거리다: ngập ngừng, chần chừ

109) 모방하다: mô phỏng

110) 모색하다: tìm ra, nghiên cứu sâu, suy nghĩ

111) 모으다: chắp, chụm, gom, sưu tầm, tích luỹ, tập hợp, tụ tập

112) 몰리다: bị dồn, bị ép, đổ xô, bị đẩy, bị đánh đồng

113) 몰입하다: tập trung, say mê

114) 묘사되다: được mô tả, được miêu tả

115) 물러나다: lùi lại, rút khỏi, rời bỏ, bị hở

116) 미루다: đùn đẩy, rời lại, đưa vào, trì hoãn

117) 바뀌다: bị thay đổi, bị đổi, được dịch, được chuyển sang, bị hoán đổi

118) 바로잡다: chỉnh đốn, chỉnh sửa, chỉnh ngay thẳng

119) 반복하다: lặp lại

120) 반영하다: phản ánh, tiếp thu, ghi nhận

121) 발휘하다: phát huy

122) 밝히다: làm sáng tỏ, chiếu sáng

123) 방지하다: phòng tránh, đề phòng

124) 방출하다: giải phóng, xả, phát thải, phát ra, lọt ra

125) 버티다: chịu đựng, níu giữ, đối đầu, chống đỡ, kiên cố, kiên trì

126) 보내다: gửi đi, diễn tả cho đối phương hiểu được lòng mình, tiễn đưa, trải qua…

127) 보류되다: được bảo lưu, bị hoãn lại, bị dời lại

128) 보완되다: được bổ sung, hoàn thiện

129) 복구하다: phục hồi, khôi phục

130) 복제하다: phục chế

131) 부각되다: được tô điểm, được hiện ra, được làm nổi bật

132) 부담하다: chịu trách nhiệm

133) 부치다: rán, gắn, thổi, quạt, rán, chiên, giữ, đưa vào, đưa ra, gửi

134) 분간하다: phân biệt, phân tỏ, phân định

135) 분별하다: phân biệt, nhận định, phán đoán

136) 분포되다: được phân bố

137) 붙다: dính, đậu, đỗ, cháy, bắt lửa, gắn, bám, kèm theo, đính kèm

138) 비견되다: đuổi kịp, bị đuổi kịp, bị sánh bằng, được ngang bằng

139) 비다: trống, rỗng, tay không, hết sạch, cô đơn, thiếu

140) 비롯되다: được xuất phát từ

141) 비우다: trút đi, bỏ đi, dọn đi, vắng mặt, dành thời gian, để trống

142) 비치되다: được trang bị sẵn, được bố trí sẵn

143) 비평하다: phê bình, phê phán

144) 빠져들다: chìm sâu, lắng chìm, rơi sâu, đắm chìm

145) 빠지다: gãy, rụng, rời, tuột, thiếu, vắng mặt, rơi vào, chìm sâu, chìm đắm

146) 빼내다: rút ra, kéo ra, lấy ra, lôi ra, lấy cắp, lôi kéo, giải thoát

147) 뿌리치다: giật ra khỏi, quyết từ chối

148) 살피다: tìm hiểu kỹ, xem xét kỹ, cân nhắc, đắn đo

149) 생기다: phát sinh, mới có, nảy sinh, sinh ra, trông có vẻ

150) 서슴다: chần chừ, do dự, ngần ngừ, đắn đo

151) 세우다: dựng, lập, xây dựng, kéo đứng lên, dừng, tắt, tạo, chặn lại

152) 소진하다: suy kiệt, cạn kiệt, suy yếu, tiêu hao, mất dần

153) 솟구치다: trào lên, tuôn ra, dâng trào, bật lên

154) 솟아나다: trào ra, tuôn ra, dâng trào, nổi trội

155) 수립하다: thành lập, dựng lên

156) 수용하다: sung vào công quỹ, chứa, tiếp nhận, tiếp thu

157) 숨기다: giấu, che giấu

158) 쉬다: nghỉ, nghỉ ngơi, ôi thiu, thở, hô hấp, đóng cửa, khan tiếng, khản giọng

159) 신경쓰다: quan tâm, lo lắng

160) 신뢰하다: tín nhiệm, tin cậy

161) 신속하다: thần tốc, nhanh chóng

162) 실리다: chất, đăng, được chất, được chất chứa, gói ghém

163) 실시하다: thực thi

164) 쌓이다: chất đống, chồng chất, xếp, đắp, tích luỹ

165) 쏠리다: bị đổ nghiêng, bị đổ dồn, bận tâm, để tâm

166) 쓰다: viết, dùng, sử dụng, đội, đeo, mang, khao, đãi, sáng tác

167) 쓰다듬다: nuốt, vuốt ve, xoa dịu, dỗ dành

168) 아끼다: tiết kiệm, quý trọng, chân trọng, yêu quý

169) 아랑곳하다: để tâm, lưu tâm

170) 아두르다: tập trung, tập hợp, gom sức

171) 악용하다: lạm dụng

172) 앞세우다: đưa lên hàng đầu, phô trương, khoe khoang, mất trước, chết trước

173) 앞장서다: dẫn đầu, đứng đầu

174) 야기하다: gây ra, tạo nên

175) 얻다: đạt được, nhận được, có được, tìm được, kiếm được

176) 올라서다: leo lên đứng, leo đến

177) 옮기다: chuyển dịch

178) 완성하다: hoàn thành

179) 완화하다: làm giảm, xoa dịu

180) 우러러보다: ngước nhìn, ngước lên, ngưỡng mộ

181) 위조하다: làm giả, ngụy tạo

182) 유도되다: bị( được) dẫn dắt, bị( được) điều khiển, bị dẫn điện, bị cảm ứng

183) 유래하다: có nguồn gốc, bắt nguồn

184) 유발하다: tạo ra, khơi dậy, phát

185) 의식하다: ý thức, nhận thức

186) 의존하다: dựa vào, phụ thuộc

187) 의지하다: tựa vào, nương nhờ vào, nhờ vả vào

188) 이기다: thắng, chế ngự, làm chủ, nhào trộn, giã, băm nhỏ, đập

189) 이끌다: dẫn đường, chỉ dẫn, thu hút, khởi xướng, lãnh đạo

190) 이룩하다: đạt được, tạo nên, xây dựng nên, tạo thành

191) 이르다: đến nơi, đến lúc, đạt đến, lên đến, nói, gọi, ám chỉ, sớm

192) 이완하다: làm giảm nhẹ, xoa dịu đi, thả lỏng

193) 인식하다: nhận thức

194) 일으키다: nhấc lên, vực dậy, khơi lên, gây lên, gây ra

195) 일컫다: coi là, gọi là, chỉ, tán dương ca ngợi

196) 잇다: nối lại, nối tiếp, nối đuôi

197) 잇따르다: liên tiếp

198) 잠기다: được khoá, được cài, bị khản tiếng, ngập sâu, chìm vào, lún trong

199) 잡히다: nắm lấy, bị làm thịt, bị bắt

200) 재건하다: tái thiết, xây dựng lại, cải tổ

201) 재현하다: tái hiện

202) 전수하다: chuyển giao

203) 전시하다: triển lãm

204) 전이되다: được chuyển dịch, được di chuyển, được biến đổi

205) 절감하다: cảm nhận rõ, thấu rõ, cắt giảm, tiết giảm

206) 정체되다: bị đình trệ, bị ngưng trệ, tắc nghẽn

207) 젖다: ẩm ướt, thấm, ngấm, rơi vào, tràn ngập, đẫm

208) 제기하다: đề xuất, đưa ra, nêu ra

209) 제작하다: chế tác sản xuất

210) 조장하다: kích động, xúi dục

211) 조정되다: được điều chỉnh

212) 존중하다: tôn trọng

213) 주도하다: lãnh đạo, chỉ đạo

214) 주목하다: chăm chú, quan tâm theo dõi

215) 주저하다: chần chừ, ngần ngừ

216) 중시하다: coi trọng, chú trọng

217) 증원하다: tăng quân số, tăng thêm người

218) 지급하다: chi trả

219) 지나치다: quá, quá thái, đi qua, xem nhẹ

220) 지배하다: chi phối, điều khiển, thống trị, thống lĩnh

221) 지체되다: bị trì trệ, bị trì hoãn

222) 직면하다: đối mặt, đối diện

223) 진단하다: chẩn đoán, chuẩn bệnh

224) 쫓겨나다: bị xua đuổi, bị sa thải

225) 차다: đầy, tràn đầy, thoả mãn, mặc, mang, đeo, đá, đạp

226) 차리다: dọn mâm, nhận ra, xoay sở, mở, bắt đầu, thu vén lợi ích, duy trì

227) 착각하다: nhầm lẫn

228) 채우다: khoá, cài, gài, vặn xiết, lấp đầy, thoả mãn, đeo

229) 챙기다: sắp xếp, sửa soạn, thu xếp, duy trì, chăm sóc, trông nom

230) 초래하다: đưa đến, dẫn đến

231) 추가하다: bổ sung

232) 추론하다: suy luận

233) 추진하다: xúc tiến, tiến tới

234) 충족하다: đầy đủ, xung túc, làm cho đầy, thoả mãn, mãn nguyện

235) 치부하다: làm giàu, xem như, nghĩ như

236) 치부: sự làm giàu

237) 치우다: dọn, thu dọn, xếp lại, giải quyết xong, chén sạch

238) 타고나다: thiên bẩm, bẩm sinh

239) 타이르다: khuyên bảo, chỉ bảo, chỉ dạy

240) 터지다: nổ, thủng, rách, tuôn ra, nổ tung, bùng lên, vỡ ra

241) 틈나다: rảnh rỗi

242) 파악하다: khám phá ra, hiểu ra, biết ra

243) 평가하다: đánh giá, nhận xét

244) 표명하다: biểu lộ rõ, thể hiện rõ

245) 풀리다: được tháo, được gỡ, được dỡ, nguôi ngoai, vơi,vơi bớt, được giải toả, được giải đáp

246) 합의되다: được thoả thuận, được bàn bạc

247) 향하다: hướng về, nhìn về, hướng đến, nhắm tới

248) 형성되다: được hình thành

249) 허용되다: được chấp thuận, được thừa nhận

250) 호전되다: được tiến triển, được cải thiện, được khả quan

251) 화합하다: được tổng hợp, được hoá hợp, được đồng thuận, được đồng nhất

252) 확산되다: được mở rộng, được phát triển, bi khuếch tán

253) 활약하다: hoạt động tích cực, hoạt động mạnh mẽ

254) 훼방하다: phỉ báng, cản trở, ngáng trở

255) 휘둘러보다: nhìn quanh, nhìn quất, ngó nghiêng

256) 휘말리다: bị cuộn, bị cuốn theo, bị lôi vào

257) 흐르다: chảy, chảy trôi, lưu thông, rơi, đổ, chảy nhỏ giọt, trôi đi

258) 가다듬다: điều chỉnh, tập trung, chỉnh đốn

259) 간주하다: xem là, coi như là

260) 감당하다: xử lý, giải quyết, chịu đựng

261) 감안하다: cân nhắc, tính toán

262) 감탄하다: cảm thán, thán phục

263) 강요하다: cưỡng bức, ép buộc, bắt buộc

264) 개설되다: được mở, được thành lập, được khai trương

265) 거듭하다: liên tục, thường xuyên, lặp đi, lặp lại

266) 거스르다: đi ngược lại, ngược dòng, làm trái, cãi lại, thối lại, trả lại

267) 겨루다: đọ sức, tranh tài

268) 계발하다: khai thác, phát triển

269) 고갈되다: bị cạn kiệt, tiêu hao, khô cạn

270) 고조되다: đạt tới đỉnh cao, đạt tới cao trào

271) 공감하다: đồng cảm

272) 관찰하다: quan sát, theo dõi

273) 교류하다: hợp lưu, giao lưu

274) 교제하다: yêu đương, yêu nhau, kết thân, kết giao

275) 교체되다: được( bị) chuyển giao, hoán đổi, thay thế

276) 구비하다: trang bị, chuẩn bị sẵn

277) 구사하다: sử dụng thành thạo, sử dụng thuần thục

278) 굶다: nhịn ăn, bỏ bữa

279) 급변하다: cấp biến, đột biến, thay đổi quá nhanh

280) 기권하다: không tham gia, rút lui, vắng mặt, từ bỏ

281) 기대하다: mong đợi

282) 기피하다: thoái thác, trốn tránh

283) 꾸물대다: chậm chạp, rề rà, lề mề, u ám

284) 끄덕이다: gật gù, gật đầu

285) 낙후되다: lạc hậu

286) 내세우다: đẩy lên phía trước, cử ra, đưa ra, chỉ định ra, bổ nhiệm ra, chủ trương, công bố

287) 누리다: tận hưởng, gây( mùi hôi từ thịt thú nhiều mỡ)

288) 뉘우치다: hối lỗi

289) 늦추다: dời lại, chỉnh chậm lại, giảm tốc độ, nới lỏng, hạ bớt

290) 다지다: nhấn xuống, ép xuống, quyết chí, xây dựng nền tảng, giữ vững, nhấn mạnh, thái nhỏ, băm nhỏ

291) 다짐하다: đặt ra phương châm, cam kết, quyết chí, hứa chắc chắn

292) 단축되다: bị( được) rút ngắn, thu nhỏ, thu hẹp

293) 달하다: đạt, đạt đến, đạt được, đạt thành

294) 당하다: bị, bị thiệt hại, bị lừa, gặp phải, hoàn thành, chiến thắng, vượt qua

295) 닿다: chạm, chạm tới, đặt chân tới, truyền tới, chiếu tới

296) 대비하다: so sánh

297) 대처하다: ứng phó

298) 도달하다: đạt đến, đạt được, đến được

299) 도무하다: lên kế hoạch, xúc tiến, đẩy mạnh

300) 독차지하다: độc chiếm, nắm toàn bộ, chiếm toàn bộ

301) 돌이키다: quay lại, nghĩ lại, xét lại, xem lại mình

302) 동원하다: huy động

303) 동의하다: đồng ý, tán thành

304) 동정하다: đồng tình, đồng cảm, thương cảm

305) 되살리다: cứu sống, làm sống lại, vực dậy, nhớ lại, tái hiện ra

306) 둘러보다: nhìn quanh

307) 뒤덮이다: được bao trùm, được phủ kín, bị tràn ngập

308) 뒤척이다: lục lọi, lăn lộn

309) 들뜨다: bồn chồn, bồi hồi, xao xuyến, rơi xuống, tái nhạt

310) 들이마시다: uống vào, húo vào, hít thở

311) 등장하다: xuất hiện trên sân khấu, xuất hiện, lộ diện, bắt đầu diễn xuất

312) 떼다: tháo, gỡ, bớt ra, dành lại, quay mặt, thôi, dừng, mua, tậu, bỏ lại

313) 마다하다: từ chối, khước từ

314) 마비되다: bị tê liệt

315) 만끽하다: tận hưởng

316) 말미암다: là bởi vì, nguyên do là, trải qua vượt qua

317) 망설이다: chần chừ, ngần ngừ

318) 면제하다: miễn

319) 면하다: miễn, miễn trừ, tránh khỏi, thoát khỏi, hướng mặt về, đối mặt, gặp phải

320) 몰두하다: vùi đầu, tập trung

321) 묵살하다: phớt lờ, bỏ qua

322) 물려주다: chuyển nhượng, để lại

323) 뭉치다: kết dính, liên kết, kết hợp, băn khoăn, giận dữ, buồn dầu

324) 박탈하다: tước đoạt, cưỡng đoạt

325) 반박하다: phản bác

326) 반환하다: hoàn trả, quay về, quay lại

327) 반영되다: được truyền hình, được phát sóng truyền hình

328) 배다: thấm, đẫm, ăn sâu vào, thấm vào, bám vào, mang thai

329) 배분하다: phân chia

330) 배제하다: loại trừ

331) 배척하다: bài xích, bài bác, gạt bỏ, xa lánh

332) 벌이다: vào việc, bắt đầu, bày trò, bày biện, lập ra, dựng lên

333) 보존하다: bảo tồn

334) 복받치다: vỡ oà, trào dâng, tuôn trào

335) 부응하다: đáp ứng

336) 부추기다: kích động

337) 부풀리다: khiến cho chan chứa hy vọng, làm căng phồng, làm nở ra, thổi phồng

338) 북적대다: rối rắm, lộn xộn, đông nghẹt

339) 분석하다: phân tích

340) 불어나다: tăng thêm, gia tăng, phát sinh thêm, phình ra

341) 불어넣다: truyền

342) 비유하다: ví dụ, so sánh, minh hoạ

343) 빼앗기다: bị tước đoạt, bị giành lấy, bị thu hồi, bị bãi bỏ

344) 뻗어나가다: vươn ra, đi ra

345) 뽑내다: tự hào, ta đây, tự cao

346) 사라지다: biến mất, chết

347) 사로잡다: bắt sống, lôi kéo, thu hút

348) 삼다: kết tình, xem như, chọn làm, dùng… Như, coi như, lấy…cái gì đó làm cái gì đó

349) 상승하다: tăng lên

350) 새기다: chạm, trổ, điêu khắc, ghi khắc, khắc sâu in sâu

351) 섞이다: bị trộn, bị hòa trộn, bị lẫn

352) 선보이다: xuất hiện lần đầu

353) 선정되다: được tuyển chọn

354) 선출하다: tuyển chọn, lựa chọn

355) 설득하다: thuyết phục

356) 설레다: náo nức, xôn xao, xao xuyến

357) 소모되다: được tiêu dùng, được tiêu thụ

358) 소외되다: bị xa lánh, bị tách biệt

359) 소통하다: thông suốt, thông hiểu, thông tỏ

360) 수긍하다: thừa nhận, chấp nhận tâm phục khẩu phục

361) 수여되다: được trao tặng, được phong tặng

362) 숙이다: cúi, giảm

363) 스미다: ngấm, thấu( tâm hồn tinh thần có chứa đựng)

364) 슬다: gỉ, han, mốc

365) 싫증나다: chán, ghét

366) 심다: gieo, trồng, cấy, gieo rắc, nuôi dưỡng, gieo vào lòng, gài, cài

367) 쑤시다: đau nhức, đau nhói, đau ê ẩm, ngoáy, xiên, thọc, đào bới, xới, xúi giục, chọc, nhồi nhét

368) 쓰리다: đau nhói, đau nhức nhối

369) 안주하다: an cư lập nghiệp, ổn định cuộc sống, bằng lòng với cuộc sống

370) 애용하다: chuộng dùng, ưa nhìn

371) 양육하다: dưỡng dục, nuôi nấng

372) 억제하다: ức chế, kìm nén, kìm hãm, hạn chế

373) 없애다: làm cho không còn, xoá bỏ, loại bỏ, dọn đi, giết, diệt, làm chết

374) 여기다: cho rằng, xem như là, nghĩ là

375) 연상되다: được liên tưởng

376) 엿보다: nhìn nén, nhìn trộm, đoán biết, chờ đợi, trông chờ vào

377) 왜곡하다: làm sai sót, làm nhầm lẫn

378) 이바지하다: cống hiến, đóng góp

379) 인수하다: nhận bàn giao, tiếp nhận

380) 인용하다: trích dẫn

381) 일관하다: làm cho nhất quán, trước sau như một

382) 입증하다: kiểm chứng, xác minh

383) 장담하다: quả quyết, đảm bảo, cam đoan

384) 장만하다: sắm sửa

385) 적용하다: áp dụng

386) 전래되다: được lưu truyền, được du nhập

387) 절제하다: cắt bỏ, loại bỏ, kiềm chế, điều độ, tiết chế

388) 접다: gấp, gập, gác lại, tính lợi

389) 접목하다: ghép cây, cấy ghép, lai tạo

390) 접어들다: bước vào, đến, tới, đến độ

391) 접하다: đón nhận, tiếp nhận, tiếp giáp, liền kề, tiếp xúc, tiếp cận

392) 조성하다: cấu thành, xây dựng, thành lập, tạo dựng

393) 종사하다: tận tuỵ, toàn tâm toàn ý

394) 좌우하다: gây ảnh hưởng, làm thay đổi

395) 주관하다: giám sát điều hành

396) 준수하다: tuân thủ, tuấn tú, khôi ngô

397) 증정하다: tặng, biếu

398) 지니다: giữ gìn, bảo quản, ấp ủ, có, mang, phụ trách

399) 지시하다: chỉ cho thấy, chỉ thị

400) 지정하다: chỉ định, qui định

3. HƯỚNG DẪN bạn cách chia động từ tiếng Hàn

Bên cạnh các động từ tiếng Hàn phổ biến thì cách chia động từ cũng là vấn đề nhiều người học thắc mắc. Vậy chia động từ trong tiếng Hàn như thế nào?

Ø Đuôi câu trang trọng

Công thức: A/V ㅂ/습니다

Gốc từ không có patchim + ㅂ니다

Gốc từ có patchim +습니다

Ví dụ:

가다 -> 갑니다 : đi

 먹다 -> 먹습니다 : ăn

Ø Đuôi câu thân mật

+ Khi gốc động từ có nguyên âm là ㅏ,ㅗ thì + 아요

Ví dụ:

 가다 -> 가요 : đi

오다 -> 와요 : đến

만나다 -> 만나요 : gặp gỡ

+ Khi gốc động từ có nguyên âm là các âm còn lại thì + 어요

Ví dụ:

사랑하다 -> 사랑해요 : yêu

+ Khi gốc động từ có nguyên âm là ㅏ,ㅗ thì + 았다

Ví dụ:

가다 + 았어요 -> 갔어요 hoặc 갔습니다 : đã đi

오다 + 았어요 -> 왔어요 hoặc 왔습니다 : đã đến

+ Khi gốc động từ có nguyên âm là các âm còn lại thì + 었다

Ví dụ:

먹다 + 었어요 -> 먹었어요 hoặc 먹었습니다 : đã ăn

읽다 + 었어요 -> 읽었어요 hoặc 읽었습니다 : đã đọc

+ Khi gốc động từ ở dạng 하다 thì => 했다 .

Xem thêm:

Ví dụ:

공부하다 -> 공부했어요 hoặc 공부했습니다 : đã học

사랑하다 -> 사랑했어요 hoặc 사랑했습니다 : đã yêu

Cách 1: Động từ + 겠다

Ví dụ:

가다 ->가겠어요 : sẽ đi

먹다 ->먹겠어요: sẽ ăn

오다 ->오겠어요 : sẽ đến

Cách 2: Động từ +(으)ㄹ것

Động từ không có patchim hoặc có patchimㄹthì +ㄹ것

Động từ có patchim khácㄹ thì +을것

Ví dụ:

가다 -> 갈거예요 : sẽ đi

먹다 -> 먹을거예요 : sẽ ăn

오다 ->올거예요 : sẽ đến

Trên đây là phần tổng hợp các động từ tiếng Hàn được sử dụng phổ biến. Hi vọng bài viết đã đem đến chia sẻ hữu ích, giúp bạn học tiếng Hàn nhanh và hiệu quả.

Leave a comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *