Lịch Tàu Chạy Sài Gòn Hà Nội Giá Ưu Đãi Hấp Dẫn, Vé Tàu Hỏa Tphcm Sài Gòn Đi Hà Nội

Lưu ý: Thông tin có thể có thay đổi, vui lòng truy cập website đường sắt Việt Nam để xem chi tiết

Ga Hà Nội cung cấp cho các bạn thông tin giờ tàu Thống Nhất chạy tuyến Bắc Nam Hà Nội -> Huế -> Đà Nẵng -> Sài Gòn .

Ngoài ra để xem chi tiết cho từng chặn từng ga quý khách có thể xem trực tiếp tại website http://giotaugiave.dsvn.vn/

Xem giờ tàu các tuyến khác :

Đang xem: Lịch tàu chạy sài gòn hà nội

*

Tên Ga KM SE7 SE5 TN1 SE1 SE3 Hà Nội 0 06:00 09:00 13:10 19:30 22:00 Giáp Bát 4     13:26     Phủ Lý 56 07:07 10:07 14:30 20:37 23:06 Nam Định 87 07:47 10:46 15:10 21:14 23:40 Ninh Bình 115 08:22 11:21 15:48 21:49 00:13 (ngày +1) Bỉm Sơn 141   11:56 16:23     Thanh Hoá 175 09:31 12:37 17:11 22:58 01:16 (ngày +1) Minh Khôi 197 09:54 13:02 17:37     Cầu Giát 250     18:37     Chợ Sy 279 11:21 14:24 18:58 00:54 (ngày +1)   Vinh 319 12:08 15:11 19:50 01:41 (ngày +1) 03:32 (ngày +1) Yên Trung 340 12:35 15:38 20:20 02:07 (ngày +1) 03:58 (ngày +1) Hương Phố 387 13:42 16:35 21:25 03:02 (ngày +1) 04:55 (ngày +1) Đồng Lê 436 14:47 17:39 22:46     Minh Lễ 482 15:37         Đồng Hới 522 16:36 19:40 00:39 (ngày +1) 05:50 (ngày +1) 07:40 (ngày +1) Đông Hà 622 18:34 21:23 02:20 (ngày +1) 07:36 (ngày +1) 09:18 (ngày +1) Huế 688 19:55 22:50 03:47 (ngày +1) 08:56 (ngày +1) 10:35 (ngày +1) Lăng Cô 755     05:27 (ngày +1)     Kim Liên 777     06:37 (ngày +1)     Đà Nẵng 791 22:47 01:43 (ngày +1) 07:15 (ngày +1) 11:41 (ngày +1) 13:15 (ngày +1) Trà Kiệu 825     08:00 (ngày +1)     Phú Cang 842     08:18 (ngày +1)     Tam Kỳ 865 00:08 (ngày +1) 03:12 (ngày +1) 08:45 (ngày +1) 13:23 (ngày +1) 14:30 (ngày +1) Núi Thành 890     09:15 (ngày +1)     Quảng Ngãi 928 01:21 (ngày +1) 04:21 (ngày +1) 10:05 (ngày +1) 14:34 (ngày +1) 15:35 (ngày +1) Đức Phổ 968     11:06 (ngày +1)     Bồng Sơn 1017   05:53 (ngày +1) 11:58 (ngày +1) 16:07 (ngày +1)   Diêu Trì 1096 04:23 (ngày +1) 07:25 (ngày +1) 13:38 (ngày +1) 17:41 (ngày +1) 18:36 (ngày +1) Tuy Hoà 1198 06:20 (ngày +1) 09:21 (ngày +1) 15:33 (ngày +1) 19:21 (ngày +1) 20:14 (ngày +1) Giã 1254     16:35 (ngày +1)     Ninh Hoà 1281 07:54 (ngày +1)   17:09 (ngày +1)     Nha Trang 1315 08:35 (ngày +1) 11:23 (ngày +1) 17:55 (ngày +1) 21:22 (ngày +1) 22:12 (ngày +1) Ngã Ba 1364     18:52 (ngày +1)     Tháp Chàm 1408 10:11 (ngày +1) 13:17 (ngày +1) 19:36 (ngày +1) 22:56 (ngày +1) 23:45 (ngày +1) Sông Mao 1484     20:55 (ngày +1)     Ma Lâm 1533     21:45 (ngày +1)     Bình Thuận 1551 12:39 (ngày +1) 15:43 (ngày +1) 22:07 (ngày +1) 01:18 (ngày +2) 02:14 (ngày +2) Suối Kiết 1603     23:21 (ngày +1)     Long Khánh 1649 14:25 (ngày +1) 17:29 (ngày +1) 00:48 (ngày +2)     Biên Hòa 1697 15:25 (ngày +1) 18:31 (ngày +1) 01:49 (ngày +2) 03:59 (ngày +2) 04:42 (ngày +2) Dĩ An 1707 15:38 (ngày +1)   02:03 (ngày +2)     Sài Gòn 1726 16:08 (ngày +1) 19:11 (ngày +1) 02:30 (ngày +2) 04:39 (ngày +2) 05:20 (ngày +2)

” jsaction=”rcuQ6b:WYd;”>

Xem thêm:

Tên Ga KM SE8 SE6 TN2 SE2 SE4 Sài Gòn 0 06:00 09:00 13:10 19:30 22:00 Dĩ An 19 06:30   13:40     Biên Hòa 29 06:43 09:42 13:55 20:12 22:39 Long Khánh 77 07:44 10:44 15:09     Gia Ray 95     15:29     Suối Kiết 123     15:55     Bình Thuận 175 09:30 12:36 17:04 22:55 01:15 (ngày +1) Ma Lâm 193     17:25     Sông Mao 242     18:11     Tháp Chàm 318 11:48 14:51 19:39 01:43 (ngày +1) 03:24 (ngày +1) Ngã Ba 362     20:25     Nha Trang 411 13:26 16:29 21:29 03:21 (ngày +1) 05:00 (ngày +1) Ninh Hoà 445 14:07   22:19     Giã 472     22:48     Tuy Hoà 528 15:30 18:29 23:52 05:21 (ngày +1) 06:56 (ngày +1) Diêu Trì 630 17:29 21:17 01:50 (ngày +1) 07:13 (ngày +1) 08:46 (ngày +1) Bồng Sơn 709 18:47 22:38 03:29 (ngày +1) 08:34 (ngày +1)   Đức Phổ 758     04:20 (ngày +1)     Quảng Ngãi 798 20:18 00:11 (ngày +1) 05:21 (ngày +1) 10:07 (ngày +1) 11:27 (ngày +1) Núi Thành 836     06:05 (ngày +1)     Tam Kỳ 861 21:26 01:29 (ngày +1) 06:37 (ngày +1) 11:15 (ngày +1) 12:32 (ngày +1) Phú Cang 884     07:03 (ngày +1)     Trà Kiệu 901     07:21 (ngày +1)     Đà Nẵng 935 22:59 03:02 (ngày +1) 08:41 (ngày +1) 12:46 (ngày +1) 14:13 (ngày +1) Kim Liên 949     09:05 (ngày +1)     Lăng Cô 971     10:16 (ngày +1)     Huế 1038 01:36 (ngày +1) 05:39 (ngày +1) 12:14 (ngày +1) 15:31 (ngày +1) 16:47 (ngày +1) Đông Hà 1104 02:53 (ngày +1) 06:56 (ngày +1) 13:32 (ngày +1) 16:48 (ngày +1) 18:02 (ngày +1) Đồng Hới 1204 04:50 (ngày +1) 09:16 (ngày +1) 15:35 (ngày +1) 18:45 (ngày +1) 19:52 (ngày +1) Minh Lễ 1244 05:54 (ngày +1)         Đồng Lê 1290 06:53 (ngày +1) 10:54 (ngày +1) 17:42 (ngày +1)     Hương Phố 1339 07:58 (ngày +1) 11:59 (ngày +1) 18:50 (ngày +1) 21:23 (ngày +1) 22:25 (ngày +1) Yên Trung 1386 08:55 (ngày +1) 12:56 (ngày +1) 19:50 (ngày +1) 22:20 (ngày +1) 23:22 (ngày +1) Vinh 1407 09:26 (ngày +1) 13:27 (ngày +1) 20:33 (ngày +1) 22:51 (ngày +1) 23:53 (ngày +1) Chợ Sy 1447 10:10 (ngày +1) 14:21 (ngày +1) 21:18 (ngày +1) 23:35 (ngày +1)   Cầu Giát 1476     21:40 (ngày +1)     Minh Khôi 1529 11:29 (ngày +1) 15:43 (ngày +1) 22:44 (ngày +1)     Thanh Hoá 1551 11:54 (ngày +1) 16:11 (ngày +1) 23:36 (ngày +1) 01:19 (ngày +2) 02:17 (ngày +2) Bỉm Sơn 1585   16:52 (ngày +1) 00:16 (ngày +2)     Ninh Bình 1611 13:14 (ngày +1) 17:27 (ngày +1) 01:06 (ngày +2) 02:30 (ngày +2) 03:21 (ngày +2) Nam Định 1639 13:50 (ngày +1) 18:03 (ngày +1) 01:43 (ngày +2) 03:05 (ngày +2) 03:53 (ngày +2) Phủ Lý 1670 14:27 (ngày +1) 18:40 (ngày +1) 02:23 (ngày +2) 03:43 (ngày +2) 04:27 (ngày +2) Hà Nội 1726 15:33 (ngày +1) 19:58 (ngày +1) 03:30 (ngày +2) 04:50 (ngày +2) 05:30 (ngày +2)

” jsaction=”rcuQ6b:WYd;”>

Xem thêm:

duytanuni.edu.vn| Tin Tổng hợp nguồn từ internet về Đường Sắt – Nội dung chỉ mang tính tham khảo, chúng tôi không chiụ trách nhiệm về nội dung trên website này.

Leave a comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *