“Đã Sửa Chữa Tiếng Anh Là Gì ? Dịch Sang Tiếng Anh Chi Phí Sửa Chữa Là Gì

Giao tiếp Tiếng Anh theo chủ đề luôn là phần kiến thức quan trọng và cần thiết với những ai đang học Tiếng Anh. Bài viết này duytanuni.edu.vn sẽ giới thiệu cho các bạn những câu tiếng anh nói về dịch vụ và sửa chữa

Các bạn thân mến, khi chúng ta học Tiếng Anh giao tiếp, chúng ta nên chia chúng thành nhiều chủ đề khác nhau để dàng dàng học và áp dụng trong cuộc sống. Chính vì thế, duytanuni.edu.vn đã tổng hợp và giới thiệu đến các bạn chủ điểm “Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề” nằm giúp các bạn thuận tiện hơn trong quá trình họcAnh ngữ giao tiếp. Bài viết này duytanuni.edu.vn muốn giới thiệu đến các bạn “Những mẫu câu Tiếng Anh nói về dịch vụ và sửa chữa”.Nếu bạn có bất kỳ món đồ cá nhân nào cần sửa hoặc làm sạch, những câu dưới đây sẽ giúp bạn diễn đạt được điều đó.Bạn đang xem: Sửa chữa tiếng anh là gì

I. Sửa chữa chung chung1. Do you know where I can get my … repaired? _ Anh/chị có biết chỗ sửa … ở đâu không?Ex: phone _điện thoạiwatch _đồng hồcamera _máy ảnhshoes _giày2. The screen’s broken _Màn hình bị vỡ3. There's something wrong with … _… bị hỏng chỗ nào đó.Ex: my watch _đồng hồ của tôithis radio _cái đài này4. Do you do … repairs? _Anh/chị có sửa … không?Ex: television _ti vicomputer _máy tínhlaptop _máy tính xách tay5. How much will it cost? _Sửa hết bao nhiêu tiền?6. When will it be ready? _Khi nào thì sửa xong?7. How long will it take? _Sẽ mất bao lâu?8. I can do it straight away _Tôi có thể sửa ngay bây giờ9. It'll be ready … _Tôi sẽ sửa xong vào …Ex: by tomorrow _ngày mainext week _tuần sau10. I won't be able to do it for at least two weeks_ Phải mất ít nhất 2 tuần tôi mới sửa xong được11. Are you able to repair it? _Anh/chị có thể sửa nó được không?12. We can't do it here _Ở đây chúng tôi không sửa được13.

Đang xem: Sửa chữa tiếng anh là gì

Xem thêm:

We're going to have to send it back to the manufacturers_Chúng tôi sẽ phải gửi nó về nhà sản xuất

Xem thêm: Cách Mở Khóa Ứng Dụng Oppo Đơn Giản, Hướng Dẫn Mở Khóa Ứng Dụng Oppo F3 Bằng Vân Tay

*

14. It's not worth repairing _Chẳng đáng phải sửa lại đâu15. My watch has stopped _Đồng hồ của tôi chết rồi16. Can I have a look at it? _Đưa tôi xem được không?17. I think it needs a new battery _Tôi nghĩ cần thay pin mới cho nó18. I've come to collect my … _Tôi đến để lấy lại … của tôiEx: watch _đồng hồcomputer _máy tính

II. Nhiếp ảnh1. Could you print the photos on this memory card for me? _Bạn có thể rửa ảnh trong thẻ nhớ này cho tôi được không?2. Could you print the photos on this memory stick for me?_Bạn có thể rửa ảnh trong thẻ nhớ này giúp tôi được không?3. Would you like matt or gloss prints? _Anh/chị muốn rửa ảnh mờ hay ảnh bóng?4. What size prints would you like? _Anh/chị muốn rửa cỡ ảnh nào?

IV. Sửa giày và đánh máy1. Could I have these shoes repaired? _Tôi muốn sửa đôi giày này ở đây được không?2. Could you put new … on these shoes for me?_Anh/chị đóng thêm thêm cho tôi cái… mới vào đôi giày được không?Ex: heels _gótsoles _đế3. Could I have this key cut? _Tôi muốn đánh chiếc chìa khóa này ở đây được không?4. Could I have these keys cut? _Tôi muốn đánh mấy chiếc chìa khóa này ở đây được không?5. I'd like one copy of each of these, please! _Tôi muốn đánh mỗi loại thêm một cái6. Could I have a key ring? _Cho tôi một cái móc chìa khóa được không

Leave a comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *