Tổng Hợp Từ Mới Tiếng Anh Lớp 7 Mới Cả Năm, Tổng Hợp Từ Vựng Lớp 7 (Vocabulary)

Tiếng anh lớp 7 chương trình mới luôn được xem là chương trình học có vai trò quan trọng nhất, xây dựng những viên gạch đầu tiên cho nền tảng tiếng anh vững chắc của các em sau này

Tiếng anh ở bậc trung học luôn được xem là giai đoạn vỡ lòng nhưng lại vô cùng quan trọng đối với kiến thức nền tảng cũng như ảnh hưởng đến sự yêu thích tiếng anh của các em sau này. Trải qua lớp 6, học sinh được làm quen với Tiếng anh thông qua những mẩu đối thoại cơ bản, từ vựng dễ hiểu và nhớ. Sang tiếng anh lớp 7 chương trình mới, học sinh bắt đầu được tiếp cận với ngữ pháp tiếng anh từ bậc cơ bản cũng như khối từ vựng chuyên sâu hơn. Nào, hãy cùng duytanuni.edu.vn tổng hợp từ vựng và ngữ pháp tiếng anh lớp 7 trong bài dưới đây nhé!

Download Now: Trọn bộ Ebook ngữ pháp FREE

*

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7

Nội dung bài viết

1 Từ vựng tiếng anh lớp 72 Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh lớp 7 2.1 SIMPLE PAST (Quá khứ đơn)2.1.1 Cấu trúc 2.1.2 Cách dùng2.1.3 SIMPLE FUTURE (Tương lai đơn)2.2 CÂU SO SÁNH2.3 CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Từ vựng tiếng anh lớp 7

UNIT 1. MY HOBBIES

Sở thích của tôi

Ở Unit 1, học sinh sẽ được học cách nói về sở thích của mình nhằm phục vụ cho việc tự giới thiệu bản thân của mình cũng như trau dồi thêm một số từ vựng liên quan đến sở thích con người.

Đang xem: Từ mới tiếng anh lớp 7

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 a piece of cake (idiom) /əpi:s əv keɪk/: dễ ợt
2 arranging flowers /ə’reɪndʒɪŋ ‘flaʊər/ cắm hoa
3 bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ/ quan sát chim chóc
4 board game (n) /bɔːd ɡeɪm/ trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
5 carve (v) /kɑːv/ chạm, khắc
6 carved (adj) /kɑːvd/ được chạm, khắc
7 collage (n) /’kɒlɑːʒ/ một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
8 eggshell (n) /eɡʃel/ vỏ trứng
9 fragile (adj)  /’frædʒaɪl/ dễ vỡ
10 gardening (n) /’ɡɑːdənɪŋ/ làm vườn
11 horse-riding (n) /hɔːs, ‘raɪdɪŋ/ cưỡi ngựa
12 ice-skating (n) /aɪs, ‘skeɪtɪŋ/ trượt băng
13 making model /’meɪkɪŋ, ‘mɒdəl/ làm mô hình
14 making pottery /’meɪkɪŋ ‘pɒtəri/ nặn đồ gốm
15 melody /’melədi/ giai điệu
16 monopoly (n) /mə’nɒpəli/ cờ tỉ phú
17 mountain climbing (n) /’maʊntɪn, ‘klaɪmɪŋ/ leo núi
18 share (v) /ʃeər/ chia sẻ
19 skating (n) /’skeɪtɪŋ/ trượt pa tanh
20 strange (adj) /streɪndʒ/ lạ
21 surfing (n) /’sɜːfɪŋ/ lướt sóng
22 unique (adj) /jʊˈni:k/ độc đáo

UNIT 2: HEALTH

Sức khoẻ

Trong Unit 2, các em sẽ được tiếp cận một loạt từ vựng liên quan đến sức khoẻ cũng như là các vấn đề sức khoẻ. Hãy cùng xem qua nhé!

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 allergy (n) /’ælədʒi/ dị ứng
2 calorie(n) /’kæləri/ calo
3 compound (n) /’kɒmpaʊnd/ ghép, phức
4 concentrate(v) /’kɒnsəntreɪt/ tập trung
5 conjunction (n) /kən’dʒʌŋkʃən/ liên từ
6 coordinate (v) / kəʊˈɔːdɪneɪt / kết hợp
7 cough (n) /kɒf/ ho
8 depression (n) /dɪˈpreʃən/ chán nản, buồn rầu
9 diet (adj) /’daɪət/ ăn kiêng
10 essential (n) /ɪˈsenʃəl/ cần thiết
11 expert (n)  /’ekspɜːt/ chuyên gia
12 independent (v) /’ɪndɪˈpendənt/ độc lập, không phụ thuộc
13  itchy (adj)  /’ɪtʃi/ ngứa, gây ngứa
14  junk food (n) /dʒʌŋk fu:d/ đồ ăn nhanh, quà vặt
15 myth (n) /mɪθ/ việc hoang đường
16 obesity (adj) /əʊˈbi:sɪti/ béo phì
17  pay attention  /peɪ ə’tenʃən/  chú ý, lưu ý đến
18 put on weight (n) /pʊt ɒn weɪt/  lên cân
19 sickness (n) /’sɪknəs/ đau yếu, ốm yếu
20 spot (n) /spɒt/ mụn nhọt
21 stay in shape /steɪ ɪn ʃeɪp/ giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh
22 sunburn (n) /’sʌnbɜːn/ cháy nắng

UNIT 3. COMMUNITY SERVICE

Hoạt động phục vụ cộng đồng

Đến với danh sách từ vựng ở Unit 3, các em học sinh sẽ được làm quen với các từ vựng liên quan đến xã hội, cộng đồng một cách tổng quan nhất.

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 benefit (n) /’benɪfɪt/ lợi ích
2 blanket (n) /’blæŋkɪt/ chăn
3 charitable (adj) /’tʃærɪtəbl/ từ thiện
4 clean up (n, v) /kli:n ʌp/ dọn sạch
5 community service (n) /kə’mju:nəti ‘sɜːvɪs/ dịch vụ công cộng
6 disabled people (n) /dɪˈseɪbld ̩ ‘pi:pl/ người tàn tật
7 donate (v) /dəʊˈneɪt/ hiến tặng, đóng góp
8 elderly people (n) /’eldəli ‘pi:pl/ người cao tuổi
9 graffiti /ɡrə’fi:ti/ hình hoặc chữ vẽ trên tường
10 homeless people /’həʊmləs ‘pi:pl/ người vô gia cư
11 interview (n, v) /’ɪntərvju:/ cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
12 make a difference /meɪk ə ‘dɪfərəns/ làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)
13 mentor (n) /’mentɔːr/ thầy hướng dẫn
14 mural (n) /’mjʊərəl/ tranh khổ lớn
15 non-profit organization (n) /nɒn-‘prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən/ tổ chức phi lợi nhuận
16 nursing home /’nɜːsɪŋ həʊm/ nhà dưỡng lão
17 organisation (n) /,ɔ:gənai’zeiʃn/ tổ chức
18 service (n) /’sɜːrvɪs/ dịch vụ
19 shelter (n) /’ʃeltər/ mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ
20 sort (n) /sɔ:t/ thứ, loại, hạng
21 street children (n) /stri:t ‘tʃɪldrən/ trẻ em (lang thang) đường phố
22 to be forced /tu: bi: fɔːst/ bị ép buộc
23 traffic jam (n) /”træfɪk dʒæm/ ùn tắc giao thông
24 tutor (n, v) /’tju:tər/ thầy dạy kèm, dạy kèm
25 volunteer (n, v) /,vɒlən’tɪər/ người tình nguyện, đi tình nguyện
26 use public transport (bus, tube,…) dùng các phương tiện giao thông công cộng

UNIT 4: MUSIC AND ARTS

Âm nhạc và các ngành nghệ thuật

*

Âm nhạc và nghệ thuật là hai điều không thể thiếu trong cuộc sống. Việc tìm hiểu về các từ vựng này sẽ giúp cuộc sống của các em thêm phong phú hơn.

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 anthem (n) /’ænθəm/ quốc ca
2 atmosphere (n) /’ætməsfɪər/ không khí, môi trường
3 compose (v) /kəm’pəʊz/ soạn, biên soạn
4 composer (n) /kəm’pəʊzər/ nhà soạn nhạc, nhạc sĩ
5 control (v) /kən’trəʊl/ điều khiển
6 core subject (n) /kɔːr ‘sʌbdʒekt/ môn học cơ bản
7 country music (n) /’kʌntri ‘mju:zɪk/ nhạc đồng quê
8 curriculum (n) /kə’rɪkjʊləm/ chương trình học
9 folk music (n) /fəʊk ‘mju:zɪk/ nhạc dân gian
10 non-essential (adj) /nɒn-ɪˈsenʃəl/ không cơ bản
11 opera (n) /’ɒpərə/ vở nhạc kịch
12 originate (v) /ə’rɪdʒɪneɪt/ bắt nguồn
13 perform (n) /pə’fɔːm/ biểu diễn
14 performance (n) /pə’fɔːməns/ sự trình diễn, buổi biểu diễn
15 photography (n) /fə’tɒɡrəfi/ nhiếp ảnh
16 puppet (n) /’pʌpɪt/ con rối
17 rural (adj) /’rʊərəl/ thuộc nông thôn, thôn quê
18 sculpture (n) /’skʌlptʃər/ điêu khắc, tác phẩm điêu khắc
19 support (v) /sə’pɔ:t/ nâng đỡ
20 Tick Tac Toe (n) /tɪk tæk təʊ/ trò chơi cờ ca-rô
21 water puppetry (n) /’wɔːtər ‘pʌpɪtrɪ/ múa rối nước

UNIT 5. VIETNAM FOOD AND DRINK

Đồ ăn và thức uống Việt Nam

Qua đến Unit 5, các em sẽ được học cách gọi tên các món ăn, thức uống bằng tên Tiếng Anh. Sẽ thật tuyệt cho các em khi các em giới thiệu ẩm thực Việt Nam bằng tiếng anh đến với bạn bè nước ngoài đó.

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 beat (v) /bi:t/ khuấy trộn, đánh trộn
2 beef (n) /bi:f/ thịt bò
3 bitter (adj) /’bɪtə/ đắng
4 broth (n) /brɒθ/ nước xuýt
5 delicious (adj) /dɪˈlɪʃəs/ ngon, thơm ngon
6 eel (n) /i:l/ con lươn
7 flour (n) /flaʊə/ bột
8 fold (n) /fəʊld/ gấp, gập
9 fragrant (adj) /’freɪɡrənt/ thơm, thơm phức
10 green tea (n) /,ɡri:n ‘ti:/ chè xanh
11 ham (n) /hæm/ giăm bông
12 noodles (n) /’nu:dlz/ mì, mì sợi
13 omelette (n) /’ɒmlət, ‘ɒmlɪt/ trứng tráng
14 pancake (n) /’pænkeɪk/ bánh kếp
15 pepper (n) /’pepər/ hạt tiêu
16 pork (n) /pɔːk/ thịt lợn
17 pour (v) /pɔː/ rót, đổ
18 recipe (n) /’resɪpi/ công thức làm món ăn
19 salt (n) /’sɔːlt/ muối
20 salty (adj) /’sɔːlti/ mặn, có nhiều muối
21 sandwich (n) /’sænwɪdʒ/ bánh xăng-đúych
22 sauce (n) /sɔːs/ nước xốt
23 sausage (n) /’sɒsɪdʒ/ xúc xích
24 serve (v) /sɜːv/ múc/ xới/ gắp ra để ăn
25 shrimp (n) /ʃrɪmp/ con tôm
26 slice (n) /slaɪs/ miếng mỏng, lát mỏng
27 soup (n) /su:p/ súp, canh, cháo
28 sour (adj) /saʊər/ chua
29 spicy (adj) /’spaɪsi/ cay, nồng
30 spring rolls (n) /sprɪŋ rəʊlz/ nem rán
31 sweet (adj) /swi:t/ ngọt
32 sweet soup (n) /swi:t su:p/ chè
33 tasty (adj) /’teɪsti/ đầy hương vị, ngon
34 tofu (n) /’təʊfu:/ đậu phụ
35 tuna (n) /’tju:nə/ cá ngừ
36 turmeric (n) /’tɜːmərɪk/ củ nghệ
37 warm (v) /wɔːm/ hâm nóng

UNIT 6: THE FIRST UNIVERSITY IN VIETNAM

Trường đại học đầu tiên của Việt Nam

Bên cạnh việc được học về trường đại học đầu tiên vang danh của Việt Nam đó là Quốc Tử Giám, các em còn được biết thêm về các danh từ , động từ của chủ đề di sản, di tích.

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 build (v) /bɪld/ xây dựng
2 consider (v) /kən’sɪdər/ coi như
3 consist of (v) /kən’sist əv/ bao hàm/ gồm
4 construct (v) /kən’strʌkt/ xây dựng
5 doctor’s stone tablet (n) /’dɒktərz stəʊn ‘tæblət/ bia tiến sĩ
6 erect (v) /i´rekt/ xây dựng lên, dựng lên
7 found (v) /faʊnd/ thành lập
8 grow (v) /grəʊ/ trồng, mọc
9 Imperial Academy (n) /ɪm’pɪəriəl ə’kædəmi/ Quốc Tử Giám
10 Khue Van Pavilion (n) /’pəvɪljən/ Khuê Văn Các
11 locate (v) /ləʊˈkeɪt/ đóng, đặt, để ở một vị trí
12 pagoda (n) /pə’ɡəʊdə/ chùa
13 recognise (v) /’rekəgnaiz/ chấp nhận, thừa nhận
14 regard (v) /rɪˈɡɑːd/ đánh giá
15 relic (n) /’relɪk/ di tích
16 site (n) /saɪt/ địa điểm
17 statue (n) /’stætʃu:/ tượng
18 surround (v) /sә’raʊnd/ bao quanh, vây quanh
19 take care of (v) /teɪ keər əv/ trông nom, chăm sóc
20 Temple of Literature (n) /’templ əv ‘lɪtərɪtʃə/ Văn Miếu
21 World Heritage (n) /wɜːld ‘herɪtɪdʒ/ Di sản thế giới

UNIT 7. TRAFFIC

Giao thông

Unit 7 sẽ mở ra cho các em hàng loạt các danh từ liên quan đến chủ đề giao thông như danh từ chỉ các loại phương tiện giao thông và các vật xuất hiện khi tham gia giao thông, các động từ liên quan đến giao thông,…

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 cycle (v) /saɪkl/ đạp xe
2 traffic jam (n) /’træfɪk dʒæm/ sự kẹt xe
3 park (v) /pɑ:k/ đỗ xe
4 pavement (n) /’peɪvmənt/ vỉa hè (cho người đi bộ)
5 railway station (n) /’reɪlwei ,steɪ∫n/ nhà ga xe lửa
6 safely (adv) /’seɪflɪ/ an toàn
7 safety (n) /’seɪftɪ/ sự an toàn
8 seatbelt (n) /’si:t’belt/ dây an toàn
9 traffic rule (n) /’træfIk ru:l/ luật giao thông
10 train (n) /treɪn/ tàu hỏa
11 roof (n) /ru:f/ nóc xe, mái nhà
12 illegal (adj) /ɪ’li:gl/ bất hợp pháp
13 reverse (n) /rɪˈvɜːs/ quay đầu xe
14 boat (n) /bəʊt/ con thuyền
15 fly (v) /flaɪ/ lái máy bay, đi trên máy bay
16 helicopter (n) /’helɪkɒptər/ máy bay trực thăng
17 triangle (n) /’traɪæŋɡl/ hình tam giác
18 vehicle (n) /’viɪkəl/ xe cộ, phương tiện giao thông
19 plane (n) /pleɪn/ máy bay
20 prohibitive (adj) /prə’hɪbɪtɪv/ cấm (không được làm)
21 road sign /rəʊd saɪn/ biển báo giao thông
22 ship (n) /ʃɪp/ tàu thủy
23 tricycle (n) /trɑɪsɪkəl/ xe đạp ba bánh

UNIT 8. FILMS

Điện ảnh

*

Và đương nhiên sẽ không thể thiếu chủ đề về điện ảnh, Unit 8 các em sẽ được học thêm một loạt danh từ chỉ các loại phim cũng như các động từ thể hiện tính chất, cảm xúc nhé.

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 animation (n) /’ænɪˈmeɪʃən/ phim hoạt hình
2 critic (n) /’krɪtɪk/ nhà phê bình
3 direct (v) /dɪˈrekt/ làm đạo diễn (phim, kịch…)
4 disaster (n) /dɪˈzɑːstə/ thảm hoạ, tai hoạ
5 documentary (n) /,dɒkjə’mentri/ phim tài liệu
6 entertaining (adj) /,entə’teɪnɪŋ/ thú vị, làm vui lòng vừa ý
7 gripping (adj) /’ɡrɪpɪŋ/ hấp dẫn, thú vị
8 hilarious (adj) /hɪˈleəriəs/ vui nhộn, hài hước
9 horror film (n) /’hɒrə fɪlm/ phim kinh dị
10 must-see (n) /’mʌst si:/ bộ phim hấp dẫn cần xem
11 poster (n) /’pəʊstə/ áp phích quảng cáo
12 recommend (v) /,rekə’mend/ giới thiệu, tiến cử
13 review (n) /rɪˈvju:/ bài phê bình
14 scary (adj) /:skeəri/ làm sợ hãi, rùng rợn
15 science fiction (sci-fi) (n) /saɪəns fɪkʃən/ phim khoa học viễn tưởng
16 star (v) /stɑː/ đóng vai chính
17 survey (n) /’sɜːveɪ/ cuộc khảo sát
18 thriller (n) /’θrɪlə/ phim kinh dị, giật gân
19 violent (adj) /’vaɪələnt/ có nhiều cảnh bạo lực

UNIT 9. FESTIVALS AROUND THE WORLD

Các lễ hội trên thế giới

Qua tiếp Unit 9, các em sẽ được tiếp cận những từ vựng nằm ở mức căn bản liên quan đến các lễ hội nổi tiếng trên thế giới.

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 festival (n) /’festɪvl/ lễ hội
2 fascinating (adj) /’fæsɪneɪtɪŋ/ thú vị, hấp dẫn
3 religious (adj) /rɪˈlɪdʒəs/ thuộc về tôn giáo
4 celebrate (v) /’selɪbreɪt/ tổ chức lễ
5 camp (n,v) /Kæmp/ trại,cắm trại
6 thanksgiving (n) /’θæŋksgɪvɪŋ/ lễ tạ ơn
7 stuffing (n) /’stʌfɪŋ/ nhân nhồi (vào gà)
8 feast (n) /fi:st/ bữa tiệc
9 turkey (n) /’tə:ki/ gà tây
10 gravy (n) /’ɡreɪvi/ nước xốt
11 cranberry (n) /’kranb(ə)ri/ quả nam việt quất
12 seasonal (adj) /’si:zənl/ thuộc về mùa
13 steep (adj) /sti:p/ dốc

UNIT 10. SOURCES OF ENERGY

Các nguồn năng lượng

Ở chủ đề này, các em sẽ chủ yếu làm quen với các từ vựng liên quan đến các nguồn năng lượng trên Trái Đất.

Xem thêm: Có Thể Bạn Chưa Biết: Lê Dương Lâm Thách Thức Danh Hài, Thách Thức Danh Hài

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 always (Adj)  / ‘ɔːlweɪz / luôn luôn
2 often (Adj)  / ‘ɒf(ə)n / thường
3 sometimes (Adj) / ‘sʌm.taɪmz / thỉnh thoảng
4 never (Adj) / ‘nevə / không bao giờ
5 take a shower (n)  / teɪk ə ʃaʊə / tắm vòi tắm hoa sen
6 distance (n) / ‘dɪst(ə)ns / khoảng cách
7 transport (n) / trans’pɔrt / phương tiện giao thông
8 electricity (n) /,ɪlɛk’trɪsɪti / điện
9 biogas (n) /’baiou,gæs/ khí sinh học
10 footprint (n) / ‘fʊtprɪnt / dấu vết, vết chân
11 solar (Adj) / ‘soʊlər / (thuộc về) mặt trời
12 carbon dioxide (n) / ‘kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd / khí CO2
13 negative (Adj) / ‘neɡətɪv / xấu, tiêu cực
14 alternative (Adj) / ɔ:l’tə:nətiv / có thể lựa chọn thay cho vật khác
15 dangerous (Adj) / ‘deindʒrəs / nguy hiểm
16 energy (n) / ‘enədʒi / năng lượng
17 hydro (n) / ‘haidrou / thuộc về nước
18 non-renewable (adj) / ,nɔn ri’nju:əbl / không phục hồi, không tái tạo được
19 plentiful (Adj) / ‘plentifl / phong phú, dồi dào
20 renewable (Adj) / ri’nju:əbl / phục hồi, làm mới lại
21 source (n) / sɔ:s / nguồn

UNIT 11. TRAVELLING IN THE FUTURE

Du lịch trong tương lai

Được đi du lịch chắc hẳn là ước muốn của nhiều em học sinh, còn gì tuyệt hơn khi học thêm cho mình những vốn từ vựng tiếng anh về chủ đề du lịch phải không nào?

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 safety (n) /’seɪfti/ Sự an toàn
2 pleasant (a) /’pleznt/ Thoải mái, dễ chịu
3 imaginative (a) /ɪˈmædʒɪnətɪv/ Tưởng tượng
4 traffic jam (n) /’træfɪk dʒæm/ Sự kẹt xe
5 crash (n) /kræʃ/ Va chạm xe, tai nạn xe
6 fuel (n) /fju:əl/ Nhiên liệu
7 eco-friendly (adj) /’i:kəu ‘frendli/ thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với môi trường
8 float (v) /fləut/ Nổi
9 flop (v) /flɔp/ Thất bại
10 hover scooter (n) /’hɔvə ‘sku:tə/ một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất
11 monowheel (n) /’mɔnouwi:l/ một loại xe đạp có một bánh
12 pedal (v,n) /’pedl/ đạp, bàn đạp
13 segway (n) /’segwei/ một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe trên mặt đất
14 metro (n) /’metrəʊ/ Xe điện ngầm
15 skytrain (n) /skʌɪ treɪn/ Tàu trên không trong thành phố
16 gridlocked (adj) /’grɪdlɑːkt/ Giao thông kẹt cứng
17 pollution (n) /pə’lu:ʃ(ə)n/ Ô nhiễm
18 technology (n) /tek’nɒlədʒi/ Kỹ thuật

UNIT 12. AN OVERCROWDED WORLD

Một thế giới quá đông đúc

Kết thúc với Unit 12, các em sẽ được học về một trong những vấn nạn lớn đang xảy ra trên thế giới đó là việc gia tăng dân số. Cùng xem qua những từ vựng về chủ đề này để hiểu hơn các em nhé!

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 affect (v) /ə’fekt/ Tác động, ảnh hưởng
2 block (v) /blɑ:k/ Gây ùn tắc
3 cheat (v) /tʃi:t/ Lừa đảo
4 crime (n) /kraim/ Tội phạm
5 criminal (n) /’kriminəl/ Kẻ tội phạm
6 density (n) /’densiti/ Mật độ dân số
7 diverse (adj) /dai’və:s/ Đa dạng
8 effect (n) /i’fekt/ Kết quả
9 explosion (n) /iks’plouƷ ən/ Bùng nổ
10 flea market (n) /fli:’mɑ:kit/ Chợ trời
11 hunger (n) /’hʌɳgər/ Sự đói khát
12 major (adj) /’meiʤər/ Chính, chủ yếu, lớn
13 malnutrition (n) /,mælnju:’triʃən/ Bệnh suy dinh dưỡng
14 megacity (n) /’megəsiti/ Thành phố lớn
15 overcrowded (Adj) /,ouvə’kraudid/ Quá đông đúc
16 poverty (n) /’pɔvəti/ Sự nghèo đói
17 slum (n) /slʌm/ Khu ổ chuột
18 slumdog (n) /slʌmdɔg/ Kẻ sống ở khu ổ chuột
19 space (n) /speis/ Không gian
20 spacious (Adj) /’speiʃəs/ Rộng rãi

Tổng hợp ngữ pháp tiếng anh lớp 7

Song song với việc trau dồi vốn từ vựng, việc học tốt ngữ pháp cũng là cánh tay đắc lực giúp các em dễ dàng hơn trong việc sử dụng tiếng anh vào trong đời sống thực tế. Sang chương trình tiếng anh mới của lớp 7, các em sẽ được học thêm về thì quá khứ đơn, tương lai đơn cùng các cấu trúc của câu so sánh

SIMPLE PAST (Quá khứ đơn)

Cấu trúc 1.Động từ TOBE Khẳng định: I / He / She / It + was

You / We / They + were

Phủ định: S + wasn’t / weren’tNghi vấn: Was / were + S …?2.Động từ thường:Khẳng định: S + V2 / V-edPhủ định: S + didn’t + V1Nghi vấn: Did + S + V1 ….?

Lưu ý: Cách chia động từ thường ở thì quá khứ đơn (Simple Past)

Động từ có quy tắc (regular verb) thêm -ed vào sau động từ nguyên mẫu

Ex: Start -> Started

Động từ bất quy tắc (irregular verb) được chia theo cột 2 bảng động từ bất quy tắc (Tham khảo 180 động từ bất quy tắc trong tiếng anh)

Ex: Go -> Went

Từ nhận biết: Yesterday, last week, last month, …ago, in 1990, in the past, …

Cách dùnga)Hành động bắt đầu và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ

Ex: Mary went to the Paris last week (Mary đã đến Paris vào tuần vừa rồi)

Yesterday, I met him in the bus station (Hôm qua, tôi gặp anh ấy ở trạm xe buýt)

b)Hành động xảy ra thường xuyên trong quá khứ

Ex: I always went to the park with my family at the weekend when i was a child. (Tôi luôn luôn đến công viên cùng với gia đình vào cuối tuần khi tôi là một đứa trẻ).

My mother usually carried an umbrella. (Mẹ tôi thường xuyên mang theo dù).

c)Một loạt hành động xảy ra kế tiếp nhau trong quá khứ

Ex: She drove into the yard, got out of the card, locked the doors and walked toward the house. (Cô ấy lái xe vào bên trong sân, đi ra ngoài xe, khoá cửa xe và hướng về phía căn nhà).

SIMPLE FUTURE (Tương lai đơn)Cấu trúcKhẳng định: S + will / shall + V1

(I will = I’ll)

Phủ định: S + will / shall + not + V1

(won’t / shan’t + V1)

Nghi vấn: Will / Shall + S + V1 …?Cách dùng

Tương lai đơn dùng diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai

Nhận biết: tomorrow (ngày mai), next, in 2015, tonight (tối nay), soon (sớm) ….

Ex: He will come back tomorrow (Anh ấy sẽ quay trở lại vào ngày mai)

CÂU SO SÁNH

So sánh hơn:

Tính từ ngắn: S + be + adj + er + than ….. I am taller than Tuan.

Xem thêm:

Tính từ dài: S + be + more + adj + than ….My school is more beautiful than your school.

So sánh nhất:

Tính từ ngắn: S + be + the + adj + est ….. He is the tallest in his class.

Leave a comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *