Bảng giá lốp ô tô Michelin chính hãng thay lắptại Hà Nội
Bảng giá lốp ô tô Michelin, Minh Phát Hà Nội là đại lý chuyên phân phối, bán buôn, bán lẻ các loạiắc quy,lốp ô tô,lốp xe tải,kích điện ắc quychính hãng khu vực Miền Bắc. Chúng tôi cũng cung cấp các dịch vụ thay mới, lăp đặt và vận chuyển đi các tỉnh trên cả nước uy tín với giá cả rất cạnh tranh.Bảng giá lốp ô tô Michelin
Minh Phát Hà Nội xin gửi đến Quý khách:
“KHUYẾN MẠI THAY LỐP Ô TÔ”
Hãy liên lạc, chúng tôi sẽ dành cho bạn:
1. Tư vấn sản phẩm hợp lý, phù hợp với từng loại xe và nhu cầu sử dụng xe.
Đang xem: Bảng giá lốp vỏ michelin tìm cỡ cho xe ô tô của bạn
2. Giá tốt nhất tại thời điểm của hãngLốp ô tô Michelin.
3. Miễn phí lắp đặt & cân bằng động lazang, bơm khí nito, thay van cao su.
4. Hưởng chương trình khuyễn mại hấp dẫn theo từng tháng.
5. Cam kết sản phẩm lốp mới 100%, SX 2021 – 22, bảo hành đúng theo tiêu chuẩn hãng.
Bảng giá lốp ô tô Michelin chính hãng tại Hà Nội.
STT | THÔNG SỐ LỐP | XUẤT SỨ | ĐƠN GIÁ(Đã gồm VAT) |
Lốp Xe Du Lịch (Passenger Car) | |||
Lốp ô tô Michelin lắp Lazang (vành) 13 inch | |||
1 | 155/65 R13Energy XM 2+ | Thái | 1,300,000 |
2 | 155/70 R13Energy XM 2+ | Thái | 1,330,000 |
3 | 155/80 R13Energy XM 2+ | Thái | 1,370,000 |
4 | 165/65 R13Energy XM 2+ | Thái | 1,390,000 |
5 | 165/70 R13Energy XM 2+ | Thái | 1,410,000 |
6 | 175/70 R13Energy XM 2+ | Thái | 1,570,000 |
7 | 185/70 R13Energy XM 2+ | Thái | 1,590,000 |
Lốp ô tô Michelin lắp Lazang (vành) 14 inch | |||
8 | 165/60 R14Energy XM 2+ | Thái | 1,430,000 |
9 | 165/65 R14Energy XM 2+ | Thái | 1,390,000 |
10 | 175/65 R14Energy XM 2+ | Thái | 1,650,000 |
11 | 175/70 R14Energy XM 2+ | Thái | 1,720,000 |
11 | 185/60 R14Energy XM 2+ | Thái | 1,880,000 |
12 | 185/65 R14Energy XM 2+ | Thái | 1,790,000 |
13 | 185/70 R14Energy XM 2+ | Thái | 1,760,000 |
14 | 195/70 R14Energy XM 2+ | Thái | 1,760,000 |
Lốp ô tô Michelin lắp Lazang (vành) 15 inch | |||
15 | 175/50 R15Energy XM 2+ | Thái | 1,620,000 |
16 | 175/65 R15Energy XM 2+ | Thái | 1,980,000 |
17 | 185/55 R15Energy XM 2+ | Thái | 2,150,000 |
18 | 185/60 R15Energy XM 2+ | Thái | 2,070,000 |
19 | 185/65 R15Energy XM 2+ | Thái | 2,050,000 |
20 | 195/55 R15Energy XM 2+ | Thái | 2,380,000 |
21 | 195/60 R15Energy XM 2+ | Thái | 2,050,000 |
22 | 195/60 R15Primacy 4 ST | Thái | 2,280,000 |
23 | 195/65 R15Energy XM 2+ | Thái | 2,050,000 |
24 | 195/65 R15Primacy 4 ST | Thái | 2,250,000 |
25 | 205/60 R15Energy XM 2+ | Thái | 2,350,000 |
26 | 205/65 R15Energy XM 2+ | Thái | 2,200,000 |
27 | 205/70 R15Energy XM 2+ | Thái | 2,750,000 |
28 | 215/65 R15Energy XM 2+ | Thái | 2,590,000 |
Lốp ô tô Michelin lắp Lazang (vành) 16 inch | |||
29 | 185/55 R16Energy XM 2+ | Thái | 2,390,000 |
30 | 195/50 R16Energy XM 2+ | Thái | 2,570,000 |
31 | 195/55 R16Primacy 4 ST | Thái | 2,270,000 |
32 | 195/60 R16Primacy 4 ST | Thái | 2,570,000 |
33 | 205/50 ZR16Pilot Sport 4 | Thái | 2,920,000 |
34 | 205/55 R16Energy XM 2+ | Thái | 2,660,000 |
35 | 205/55 R16Primacy 4 ST | Thái | 2,860,000 |
36 | 205/55 ZR16Pilot Sport 4 | Thái | 2,930,000 |
37 | 205/60 R16Energy XM 2+ | Thái | 2,380,000 |
38 | 205/60 R16Primacy 4 ST | Thái | 2,770,000 |
39 | 205/65 R16Energy XM 2+ | Thái | 2,380,000 |
40 | 205/65 R16Primacy 4 ST | Thái | 2,710,000 |
41 | 215/55 R16Primacy 4 ST | Thái | 2,870,000 |
42 | 215/60 R16Energy XM 2+ | Thái | 2,910,000 |
43 | 215/60 R16Primacy 4 ST | Thái | 3,050,000 |
44 | 215/65 R16Energy XM 2+ | Thái | 3,090,000 |
45 | 225/55 R16Primacy 4 ST | Thái | 3,430,000 |
46 | 225/60 R16Primacy 4 ST | Thái | 2,920,000 |
47 | 235/60 R16Primacy 4 ST | Thái | 3,250,000 |
Lốp ô tô Michelin lắp Lazang (vành) 17 inch | |||
48 | 205/45 ZR17Pilot Sport 5 | Thái | 2,620,000 |
49 | 205/50 R17Primacy 3 ST | Thái | 3,100,000 |
50 | 205/50 ZR17Pilot Sport 4 | Thái | 3,170,000 |
51 | 215/45 R17Primacy 4 ST | Thái | 2,950,000 |
52 | 215/45 ZR17Pilot Sport 5 | Thái | 3,000,000 |
53 | 215/50 R17Primacy 4 ST | Thái | 3,230,000 |
54 | 215/50 ZR17Pilot Sport 4 | Thái | 3,310,000 |
55 | 215/55 R17Primacy 4 ST | Thái | 3,370,000 |
56 | 215/55 ZR17Pilot Sport 5 | Thái | 3,480,000 |
57 | 215/60 R17Primacy 4 ST | Thái | 3,370,000 |
58 | 225/45 R17Primacy 4 ST | Thái | 3,170,000 |
59 | 225/45 ZR17Pilot Sport 5 | Thái | 3,490,000 |
60 | 225/50 R17Primacy 4 ST | Thái | 3,110,000 |
61 | 225/50 ZR17Pilot Sport 5 | Thái | 3,120,000 |
62 | 225/50 R17Primacy 3 ZP MOE | Ý | 5,180,000 |
63 | 225/55 R17Primacy 4 ST | Thái | 3,580,000 |
64 | 225/55 ZR17Pilot Sport 5 | Thái | 3,930,000 |
65 | 225/55 R17Primacy 3 ZP* MOE | Ý | 5,800,000 |
66 | 225/60 R17Primacy 4 ST | Spain | 4,480,000 |
67 | 225/60 R17Primacy 3 * | Pháp | 6,530,000 |
68 | 235/45 ZR17Pilot Sport 4 | Thái | 4,330,000 |
69 | 235/55 R17Primacy 4 ST | Thái | 4,140,000 |
70 | 245/40 ZR17Pilot Sport 4 | Thái | 5,020,000 |
71 | 245/45 R17Primacy 4 ST | Thái | 4,600,000 |
72 | 245/45 ZR17Pilot Sport 5 | Thái | 4,840,000 |
Lốp ô tô Michelin lắp Lazang (vành) 18 inch | |||
73 | 215/45 R18Primacy 4 ST | Thái | 4,180,000 |
74 | 225/40 ZR18Pilot Sport 5 | Thái | 3,800,000 |
75 | 225/45 R18Primacy 4 ST | Thái | 3,980,000 |
76 | 225/45 ZR18Pilot Sport 5 | Thái | 4,120,000 |
77 | 225/45 R18Primacy 3 ZP MOE | Ý | 6,070,000 |
78 | 225/50 R18Primacy 4 ST | Thái | 4,430,000 |
79 | 225/55 R18Primacy 3 ST | Thái | 4,670,000 |
80 | 235/40 ZR18Pilot Sport 4 | Thái | 4,570,000 |
81 | 235/45 R18Primacy 4 | Spain | 4,500,000 |
82 | 235/45 ZR18Pilot Sport 5 | Thái | 4,580,000 |
83 | 235/50 R18Primacy 4 ST | Thái | 4,920,000 |
84 | 245/40 ZR18Pilot Sport 5 | Thái | 4,600,000 |
85 | 245/40 R18Primacy 4 MO | Spain | 5,410,000 |
86 | 245/40 R18Primacy 3 ZP MOE | Ý | 6,240,000 |
87 | 245/45 R18Primacy 4 ST | Thái | 5,110,000 |
88 | 245/45 ZR18Pilot Sport 4 | China | 5,120,000 |
89 | 245/45 R18Primacy 3 ZP* MOE | Ý | 6,610,000 |
90 | 245/50 R18Primacy 4 ST | Thái | 5,820,000 |
91 | 245/50 R18Primacy 3 ZP* | Ý | 7,530,000 |
92 | 255/35 ZR18Pilot Sport 5 | Thái | 5,900,000 |
93 | 255/45 R18Primacy 4 ST | Thái | 5,490,000 |
94 | 265/35 ZR18Pilot Sport 5 | Thái | 6,000,000 |
Lốp ô tô Michelin lắp Lazang (vành) 19 inch | |||
95 | 225/40 ZR19Pilot Sport 4S | Đức | 7,280,000 |
96 | 225/40 ZR19Pilot Sport 4 ZP | Hungary | 7,720,000 |
97 | 225/45 ZR19Pilot Sport 4S | Mỹ | 6,590,000 |
98 | 235/35 ZR19Pilot Sport 4S | Pháp | 7,680,000 |
99 | 245/40 ZR19Pilot Sport 4 | Thái | 5,600,000 |
100 | 245/40 R19Primacy 3 ZP* MOE | Ý | 7,040,000 |
101 | 245/45 R19Primacy 4 ST | Thái | 5,850,000 |
102 | 245/45 ZR19Pilot Sport 5 | Thái | 6,020,000 |
103 | 245/45 R19Primacy 3 ZP* S1 | Ý | 6,730,000 |
104 | 255/35 ZR19Pilot Sport 4S | Pháp | 7,730,000 |
105 | 255/35 ZR19Pilot Sport 4 ZP | Hungary | 8,020,000 |
106 | 275/35 ZR19Pilot Sport 4 | Pháp | 8,360,000 |
107 | 275/35 R19Primacy 3 ZP* MOE | Ý | 9,160,000 |
Lốp ô tô Michelin lắp Lazang (vành) 20 inch | |||
108 | 245/40 ZR20Pilot Sport 4S | Mỹ | 8,590,000 |
109 | 245/40 ZR20Pilot Sport 4 ZP | Ý | 9,060,000 |
110 | 255/35 ZR20Pilot Sport 4S | Pháp | 8,300,000 |
111 | 255/40 ZR20Pilot Super Sport N0 | Pháp | 8,250,000 |
112 | 255/40 ZR20Pilot Sport 4S | Spain | 8,250,000 |
113 | 275/35 ZR20Pilot Sport 4S | Mỹ | 9,550,000 |
114 | 275/35 ZR20Pilot Sport 4 ZP | Ý | 9,830,000 |
115 | 295/35 ZR20Pilot Super Sport N0 | Pháp | 9,700,000 |
Lốp Michelin Xe Thể Thao Đa Dụng(Recreational Light Truck / Sport Utility Vehicle: SUV) | |||
Lốp xe Michelin dùng Lazang (vành) 15 inch | |||
116 | 205/70 R15Primacy SUV | Thái | 2,530,000 |
117 | 215/70 R15Primacy SUV | Thái | 3,460,000 |
118 | 225/70 R15LTX Trail | Thái | 2,960,000 |
119 | 235/70 R15LTX Trail | Thái | 3,170,000 |
120 | 235/75 R15Primacy SUV | Thái | 3,410,000 |
121 | 235/75 R15LTX Trail | Thái | 3,500,000 |
122 | 255/70 R15Primacy SUV | Thái | 3,970,000 |
123 | 255/70 R15LTX Trail | Thái | 4,000,000 |
124 | 265/70 R15LTX Trail | Thái | 4,250,000 |
Lốp xe Michelin dùng Lazang (vành) 16 inch | |||
125 | 215/65 R16Primacy SUV | Thái | 3,550,000 |
126 | 215/65 R16LTX Trail | Thái | 3,640,000 |
127 | 215/70 R16Primacy SUV | Thái | 3,410,000 |
128 | 235/70 R16LTX Trail | Thái | 4,040,000 |
129 | 245/70 R16Primacy SUV | Thái | 3,800,000 |
130 | 245/70 R16LTX Trail | Thái | 3,880,000 |
131 | 255/70 R16LTX Trail | Thái | 3,910,000 |
132 | 265/70 R16Primacy SUV | Thái | 4,070,000 |
133 | 265/70 R16LTX Trail | Thái | 4,130,000 |
134 | 275/70 R16LTX Force | Thái | 4,950,000 |
Lốp xe Michelin dùng Lazang (vành) 17 inch | |||
135 | 225/65 R17Primacy SUV | Thái | 3,820,000 |
136 | 235/60 R17Primacy SUV | Thái | 3,790,000 |
137 | 235/65 R17Primacy SUV | Thái | 3,850,000 |
138 | 235/65 R17LTX Trail | Thái | 3,950,000 |
139 | 245/65 R17Primacy SUV | Thái | 4,090,000 |
140 | 255/65 R17Primacy SUV | Thái | 3,910,000 |
141 | 265/65 R17Primacy SUV | Thái | 3,960,000 |
142 | 265/65 R17LTX Trail | Thái | 4,090,000 |
143 | 275/65 R17LTX Force | Thái | 4,910,000 |
144 | 285/65 R17Primacy SUV | Thái | 4,640,000 |
145 | 285/65 R17LTX Force | Thái | 5,120,000 |
Lốp xe Michelin dùng Lazang (vành) 18 inch | |||
146 | 225/60 R18Primacy SUV | China | 5,290,000 |
147 | 225/60 R18Pilot Sport 4 SUV | Ba Lan | 5,450,000 |
148 | 235/55 R18Latitude Tour HP | Thái | 4,610,000 |
149 | 235/60 R18Primacy SUV | Thái | 4,180,000 |
150 | 235/60 R18Primacy 3 ST SUV | Thái | 4,180,000 |
151 | 235/60 R18Pilot Sport 4 SUV | China | 4,540,000 |
152 | 235/60 R18Primacy 4 MO | Ý | 4,660,000 |
153 | 235/65 R18Pilot Sport 4 SUV | Pháp | 5,490,000 |
154 | 255/55 R18Pilot Sport 4 SUV | China | 5,870,000 |
155 | 255/60 R18Pilot Sport 4 SUV | Ba Lan | 5,450,000 |
156 | 265/60 R18Primacy SUV | Thái | 4,660,000 |
157 | 265/60 R18LTX Trail | Thái | 4,820,000 |
158 | 265/60 R18Pilot Sport 4 SUV | Hungary | 5,570,000 |
159 | 285/60 R18Primacy SUV | Thái | 5,370,000 |
160 | 285/60 R18LTX Trail | Thái | 5,430,000 |
Lốp xe Michelin dùng Lazang (vành) 19 inch | |||
161 | 225/55 R19Pilot Sport 4 SUV | China | 5,180,000 |
162 | 235/50 R19Latitude Sport 3 MO | Pháp | 6,610,000 |
163 | 235/55 R19Primacy 4 SUV | Thái | 5,440,000 |
164 | 235/55 R19Pilot Sport 4 SUV FRV | China | 5,660,000 |
165 | 235/55 R19Pilot Sport 4 SUV FRV ZP | China | 6,450,000 |
166 | 245/55 R19Primacy SUV | Thái | 5,860,000 |
167 | 255/45 R19Pilot Sport 4 SUV FRV | China | 6,410,000 |
168 | 255/50 R19Pilot Sport 4 SUV FRV | China | 6,460,000 |
169 | 255/50 R19Latitude Sport 3 | Ba Lan | 6,830,000 |
170 | 255/50 R19Latitude Tour HP ZP* DT | Mỹ | 8,530,000 |
171 | 255/55 R19Pilot Sport 4 SUV FRV | China | 6,590,000 |
172 | 265/50 R19Pilot Sport 4 SUV FRV | China | 6,800,000 |
173 | 275/45 R19Latitude Tour HP | Pháp | 7,720,000 |
174 | 275/55 R19Pilot Sport 4 SUV FRV | China | 7,190,000 |
175 | 285/45 R19Latitude Sport 3 | Pháp | 7,960,000 |
Lốp xe Michelin dùng Lazang (vành) 20 inch | |||
176 | 245/50 R20Pilot Sport 4 SUV | Pháp | 7,080,000 |
177 | 255/45 R20Pilot Sport 4 SUV MO | Spain | 7,780,000 |
178 | 255/50 R20Pilot Sport 4 SUV FRV | China | 7,670,000 |
179 | 255/55 R20Pilot Sport 4 SUV FRV | China | 7,700,000 |
180 | 265/45 R20Pilot Sport 4 SUV FRV | China | 7,720,000 |
181 | 265/50 R20Pilot Sport 4 SUV FRV | China | 7,760,000 |
182 | 275/40 R20Pilot Sport 4 SUV FRV | China | 7,810,000 |
183 | 275/40 R20Latitude Sport 3 ZP | Ý | 8,530,000 |
184 | 275/45 R20Pilot Sport 4 SUV FRV | China | 7,870,000 |
185 | 285/50 R20Pilot Sport 4 SUV | Hungary | 8,010,000 |
186 | 295/40 R20Pilot Sport 4 SUV FRV | China | 7,910,000 |
187 | 315/35 R20Latitude Sport 3 | Ý | 8,030,000 |
188 | 315/35 R20Latitude Sport 3 ZP | Ý | 8,630,000 |
Lốp xe Michelin dùng Lazang (vành) 21 inch | |||
189 | 295/35 R21Pilot Sport 4 SUV FRV | China | 8,820,000 |
190 | 265/40 R21Latitude Sport 3 N0 | Pháp | 8,640,000 |
191 | 285/40 R21Pilot Sport 4 SUV | Hungary | 8,650,000 |
192 | 275/50 R21Pilot Sport 4 SUV | Hungary | 8,730,000 |
193 | 295/40 R21Pilot Sport 4 SUV | Hungary | 8,660,000 |
194 | 315/35 R21Pilot Sport 4 SUV | Hungary | 8,750,000 |
Lốp xe Michelin dùng Lazang (vành) 22 inch | |||
195 | 275/40 R22Pilot Sport 4 SUV FRV | China | 8,960,000 |
Lốp Xe Thể Thao Đa Dụng BF GOODRICH(BF GOODRICH Sport Utility Vehicle: SUV) | |||
196 | 245/70 R16All-Terrain T/A KO2 | Thái | 5,060,000 |
197 | 255/70 R16All-Terrain T/A KO2 | Thái | 5,570,000 |
198 | 265/70 R16All-Terrain T/A KO2 | Thái | 6,100,000 |
199 | 275/70 R16All-Terrain T/A KO2 | Thái | 6,120,000 |
200 | 265/65 R17All-Terrain T/A KO2 | Thái | 5,490,000 |
201 | 265/70 R17All-Terrain T/A KO2 | Thái | 5,540,000 |
202 | 275/65 R17All-Terrain T/A KO2 | Thái | 5,610,000 |
203 | 285/70 R17All-Terrain T/A KO2 | Thái | 6,020,000 |
204 | 265/60 R18All-Terrain T/A KO2 | Thái | 6,340,000 |
205 | 275/65 R18All-Terrain T/A KO2 | Mỹ | 7,890,000 |
206 | 285/60 R18All-Terrain T/A KO2 | Mỹ | 7,960,000 |
207 | 285/65 R18All-Terrain T/A KO2 | Mỹ | 8,220,000 |
Lốp Xe Tải Nhẹ Michelin(Commercial Light Truck) | |||
Lốp xe tải nhẹ Michelin dùng Lazang (vành) 13 inch | |||
208 | 165/80 R13CAgilis 3 RC | Thái | 2,180,000 |
Lốp xe tải nhẹ Michelin dùng Lazang (vành) 14 inch | |||
209 | 185 R14CAgilis 3 RC | Thái | 2,470,000 |
210 | 195/80 R14CAgilis 3 RC | Thái | 2,550,000 |
Lốp xe tải nhẹ Michelin dùng Lazang (vành) 15 inch | |||
211 | 195 R15CAgilis 3 RC | Thái | 2,650,000 |
212 | 195/70 R15CAgilis 3 RC | Thái | 3,430,000 |
213 | 205/70 R15CAgilis 3 RC | Thái | 2,720,000 |
214 | 215/70 R15CAgilis 3 RC | Thái | 3,530,000 |
Lốp xe tải nhẹ Michelin dùng Lazang (vành) 16 inch | |||
215 | 195/75 R16CAgilis 3 RC | Thái | 3,340,000 |
216 | 215/65 R16CAgilis 3 RC | Thái | 3,600,000 |
217 | 215/70 R16CAgilis 3 RC | Thái | 2,860,000 |
218 | 215/75 R16CAgilis 3 RC | Thái | 3,130,000 |
219 | 235/65 R16CAgilis 3 RC | Thái | 3,730,000 |
(Những size lốp không có trên bảng giá, Quý khách vui lòng liên hệ để chúng tôi có thể báo giá chi tiết hơn)
THÔNG TIN CÁC CƠ SỞ CỦA MINH PHÁT HÀ NỘI:
Website liên kết: congtyminhphat.vn
Các khu vực, thị trấn thuộc Hà Nộicửa hàng lốp oto MichelinMinh Phát Hà Nội:
Sơn Tây,Ba Vì,Chương Mỹ,Đan Phượng,Đông Anh, Hoài Đức,Mê Linh,Mỹ Đức,Phú Xuyên,Phúc Thọ,Quốc Oai,Sóc Sơn, Thạch Thất,Thanh Oai, ThườngTín.
Công ty Minh Phát HàNội chúng tôi cũng là đơn vị cung cấpBảng giá lốp ô tô Michelinchuyênbán và phân phối đến các tỉnh khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ :