Bảng Giờ Tàu Chạy Hà Nội Sài Gòn Tphcm Giá Rẻ Mỗi Ngày, Vé Tàu Hà Nội

*

*

Đang xem: Giờ tàu chạy hà nội sài gòn

Loại chỗDiễn giải
A2T Ngồi mềm
A2TL Ngồi mềm điều hoà
An Nằm khoang 4
An Nằm khoang 4
AnL Nằm khoang 2 điều hòa VIP
AnL Nằm khoang 4 điều hòa
AnL Nằm khoang 4 điều hòa
AnL Nằm khoang 4 điều hòa
AnL Nằm khoang 4 điều hòa
AnL Nằm khoang 4 điều hòa
Bn Nằm khoang 6
Bn Nằm khoang 6
Bn Nằm khoang 6
BnL Nằm khoang 6 điều hòa
BnL Nằm khoang 6 điều hòa
BnL Nằm khoang 6 điều hòa
GP Ghế phụ
GP Ghế phụ điều hòa
KC Không chỗ
NC Ngồi cứng
NC Ngồi cứng ko chỗ
NCL Ngồi chuyển đổi điều hòa
NCL Ngồi cứng điều hòa
NM Ngồi mềm
NML Ngồi chuyển đổi điều hòa
NML Ngồi mềm điều hòa
NML Ngồi mềm điều hòa toa 48
NML Ngồi mềm điều hòa toa 56
NML Ngồi mềm điều hòa toa 64
NML Ngồi mềm điều hòa toa vip 20
NML Ngồi mềm điều hòa vip

*

Xem thêm:

Tên GaKMSE7SE5SE9SE3SE1
Hà Nội 0 06:00 15:45 19:25 22:15
Phủ Lý 56 07:04 16:49 20:29 23:18
Nam Định 87 07:43 17:28 21:08 23:53
Ninh Bình 115 08:19 18:04 21:44 00:27 (ngày +1)
Bỉm Sơn 141 08:54 18:39
Thanh Hoá 175 09:33 19:18 22:53 01:28 (ngày +1)
Minh Khôi 197 09:59 19:44
Chợ Sy 279 11:19 21:04
Vinh 319 12:06 21:51 01:41 (ngày +1) 03:49 (ngày +1)
Yên Trung 340 12:33 22:27 04:16 (ngày +1)
Hương Phố 387 13:30 23:40 05:13 (ngày +1)
Đồng Lê 436 14:35 00:47 (ngày +1) 04:00 (ngày +1) 06:17 (ngày +1)
Minh Lệ 482 15:37
Đồng Hới 522 16:40 02:52 (ngày +1) 06:00 (ngày +1) 08:11 (ngày +1)
Mỹ Đức 551 17:17
Đông Hà 622 19:10 04:40 (ngày +1) 07:43 (ngày +1) 09:51 (ngày +1)
Huế 688 20:29 06:02 (ngày +1) 09:02 (ngày +1) 11:08 (ngày +1)
Đà Nẵng 791 23:25 09:17 (ngày +1) 12:02 (ngày +1) 14:08 (ngày +1)
Trà Kiệu 825 10:05 (ngày +1) 13:08 (ngày +1)
Tam Kỳ 865 00:47 (ngày +1) 11:00 (ngày +1) 13:49 (ngày +1) 15:24 (ngày +1)
Núi Thành 890 11:38 (ngày +1)
Quảng Ngãi 928 02:00 (ngày +1) 12:24 (ngày +1) 15:02 (ngày +1) 16:31 (ngày +1)
Đức Phổ 968 13:11 (ngày +1)
Bồng Sơn 1017 14:02 (ngày +1) 16:35 (ngày +1)
Diêu Trì 1096 05:14 (ngày +1) 15:40 (ngày +1) 18:16 (ngày +1) 19:22 (ngày +1)
Tuy Hoà 1198 07:22 (ngày +1) 17:24 (ngày +1) 20:00 (ngày +1) 21:04 (ngày +1)
Giã 1254 18:35 (ngày +1)
Ninh Hoà 1281 08:58 (ngày +1) 19:05 (ngày +1)
Nha Trang 1315 09:38 (ngày +1) 19:45 (ngày +1) 22:11 (ngày +1) 23:11 (ngày +1)
Tháp Chàm 1408 11:12 (ngày +1) 21:19 (ngày +1) 23:45 (ngày +1) 00:46 (ngày +2)
Sông Mao 1484 23:36 (ngày +1)
Bình Thuận 1551 13:31 (ngày +1) 01:13 (ngày +2) 02:17 (ngày +2) 03:05 (ngày +2)
Suối Kiết 1603 14:34 (ngày +1)
Long Khánh 1649 15:22 (ngày +1) 02:59 (ngày +2) 04:02 (ngày +2)
Biên Hòa 1697 16:22 (ngày +1) 03:59 (ngày +2) 05:02 (ngày +2) 05:34 (ngày +2)
Dĩ An 1707 16:40 (ngày +1) 04:14 (ngày +2) 05:17 (ngày +2) 05:48 (ngày +2)
Sài Gòn 1726 17:10 (ngày +1) 04:45 (ngày +2) 05:47 (ngày +2) 06:32 (ngày +2)

Xem thêm:

Tên GaKMSE8SE6SE10SE4SE2
Sài Gòn 0 06:00 16:00 19:00 21:10
Dĩ An 19 06:32 16:37 19:32 21:40
Biên Hòa 29 06:47 16:52 19:47 21:54
Long Khánh 77 07:49 17:54 20:49
Suối Kiết 123 08:37 18:42
Bình Thuận 175 09:40 19:45 22:35 00:30 (ngày +1)
Sông Mao 242 20:48
Tháp Chàm 318 12:11 22:05 02:40 (ngày +1)
Nha Trang 411 13:49 00:17 (ngày +1) 02:23 (ngày +1) 04:15 (ngày +1)
Ninh Hoà 445 14:30 00:58 (ngày +1)
Giã 472 14:59
Tuy Hoà 528 16:10 02:33 (ngày +1) 04:34 (ngày +1) 06:22 (ngày +1)
Diêu Trì 630 18:33 04:29 (ngày +1) 06:27 (ngày +1) 08:13 (ngày +1)
Bồng Sơn 709 20:12 05:52 (ngày +1) 07:50 (ngày +1)
Đức Phổ 758 06:44 (ngày +1)
Quảng Ngãi 798 21:47 07:32 (ngày +1) 09:25 (ngày +1) 10:58 (ngày +1)
Núi Thành 836 08:15 (ngày +1)
Tam Kỳ 861 22:57 08:47 (ngày +1) 10:35 (ngày +1) 12:05 (ngày +1)
Trà Kiệu 901 09:27 (ngày +1) 11:15 (ngày +1)
Đà Nẵng 935 00:57 (ngày +1) 10:51 (ngày +1) 12:28 (ngày +1) 13:42 (ngày +1)
Huế 1038 03:34 (ngày +1) 13:51 (ngày +1) 15:15 (ngày +1) 16:16 (ngày +1)
Đông Hà 1104 05:15 (ngày +1) 15:08 (ngày +1) 16:32 (ngày +1) 17:31 (ngày +1)
Mỹ Đức 1175 06:36 (ngày +1)
Đồng Hới 1204 07:25 (ngày +1) 17:22 (ngày +1) 18:30 (ngày +1) 19:21 (ngày +1)
Minh Lệ 1244 08:31 (ngày +1)
Đồng Lê 1290 09:34 (ngày +1) 19:09 (ngày +1) 20:17 (ngày +1) 21:05 (ngày +1)
Hương Phố 1339 10:43 (ngày +1) 20:16 (ngày +1) 21:24 (ngày +1) 22:10 (ngày +1)
Yên Trung 1386 11:44 (ngày +1) 21:13 (ngày +1) 22:21 (ngày +1) 23:07 (ngày +1)
Vinh 1407 12:43 (ngày +1) 21:47 (ngày +1) 22:52 (ngày +1) 23:38 (ngày +1)
Chợ Sy 1447 13:26 (ngày +1) 22:31 (ngày +1)
Minh Khôi 1529 14:47 (ngày +1) 00:04 (ngày +2)
Thanh Hoá 1551 15:15 (ngày +1) 00:32 (ngày +2) 01:31 (ngày +2) 02:20 (ngày +2)
Bỉm Sơn 1585 15:55 (ngày +1) 01:23 (ngày +2)
Ninh Bình 1611 16:30 (ngày +1) 01:58 (ngày +2) 02:41 (ngày +2) 03:26 (ngày +2)
Nam Định 1639 17:05 (ngày +1) 02:33 (ngày +2) 03:16 (ngày +2) 03:59 (ngày +2)
Phủ Lý 1670 17:55 (ngày +1) 03:11 (ngày +2) 03:54 (ngày +2) 04:34 (ngày +2)
Hà Nội 1726 19:12 (ngày +1) 04:17 (ngày +2) 05:00 (ngày +2) 05:40 (ngày +2)

Leave a comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *