Topic Tiếng Anh Về Giao Thông Ở Việt Nam, Bài Viết Tiếng Anh Về Giao Thông Ở Việt Nam

Trong tiếng Anh giao tiếp có rất nhiều chủ đề xoay quanh về cuộc sống diễn ra mỗi ngày xung quanh chúng ta. Trong đó, chủ đề về giao thông thường thuyên được xuất hiện trong các hội thoại giao tiếp, các bài diễn văn, …. 

Đang xem: Topic tiếng anh về giao thông

*
*
*
*

Các biển báo giao thông thường gặp
No parking (nəʊ ˈpɑːkɪŋ): Biển cấm đậu xe, đỗ xe No U-Turn (nəʊ juː-tɜːn): Biển cấm vòng Railway (/ˈreɪlweɪ/): các loại đường sắtRoad goes right (/rəʊd ɡəʊ raɪt/): Đường đi bên phảiRoad sign (rəʊd saɪn): Bảng chỉ đường Road widens (/rəʊd ˈwaɪdn/): Đường rộng hơnRoundabout (/ˈraʊndəbaʊt/): bùng binh vòng trònSlippery road (/ˈslɪpəri rəʊd/): đường trơn trợtSlow down (sləʊ daʊn): Yêu cầu giảm, hạ tốc độ Speed limit (/ˈspiːd lɪmɪt/): giới hạn, giảm lại tốc độT-Junction (/ˈtiː dʒʌŋkʃn/): ngã ba có dạng chữ TTwo way traffic (/ˌtuː ˈweɪ ˈtræfɪk/): đường đi có hai chiềuYour priority (jɔː praɪˈɒrɪti:): Đoạn đường được ưu tiên

Một số từ vựng khác

Accident (/ˈæksɪdənt/): tai nạnBreathalyzers (/ˈbreθəlaɪzər/): dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thởCar park (/kɑːr pɑːrk/): chỗ bãi đậu xe máyInfrastructure (/ˈinfrəˌstrək(t)SHər/): cơ sở vật chất, hạ tầngJourney (/ˈdʒɜːni/): chuyến hành trìnhJunction (ˈʤʌŋkʃən): Giao lộ Kerb (/kɜːrb/): mép vỉa hèLearner driver (/ˈlɜːrnər ˈdraɪvər/): chỉ người mới tập lái xeOne-way street (/wʌn weɪ striːt/): đường một chiềuParking ticket (/ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt/): vé giữ xepassenger (/ˈpæsɪndʒər/): hành khách, khách hàngPetrol station (/ˈpetrəl ˈsteɪʃn/): chỗ đổ xăngPrivate transport (/ˈpraɪvət ˈtrænspɔːt/): phương tiện giao thông cá nhânPublic transport (/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/): phương tiện giao thông công cộngSidewalk (ˈsaɪdwɔːk): Vỉa hè Signpost (ˈsaɪnpəʊst): Tấm biển báo giao thông Traffic (ˈtræfɪk): Giao thông (nói chung) Traffic jam (/ˈtrafik ˌjam/): tắc nghẽn giao thôngTraffic light (ˈtræfɪk laɪt): Các loại đèn giao thông Traffic warden (/ˈtræfɪk ˈwɔːrdn /): nhân viên kiểm soát việc đỗ xeTransport (/ˈtrænspɔːt/): vận, di chuyểnTransport system (/ˈtrænspɔːt ˈsɪstəm/): hệ thống bộ giao thôngTransportation (/ˌtrænspɔːˈteɪʃn/): phương tiện giao thôngTrip (/trɪp/): chuyến điVehicle (ˈviːɪkl): Phương tiện bypass : đường vòngcar hire: thuê xecar wash: rửa xe ô tôdiesel : dầu dieseldriver: tài xếdriving instructor: giáo viên dạy lái xedriving lesson: các buổi học tập lái xedriving licence: bằng lái xedriving test: thi bằng lái xegarage: ga rahard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xejump leads: dây sạc điệnkerb: mép vỉa hèlevel crossing: chỉ đường ray nằm giao với đường cáimechanic: thợ sửa máyoil: dầuparking meter : máy tính tiền đỗ xeparking space: chỗ đỗ xepetrol :xăngpetrol pump : bơm xăngpuncture : thủng xămreverse gear : số lùisecond-hand : đồ cũservices: dịch vụspeed: tốc độto accelerate: tăng tốcto change gear : chuyển sốto drive: lái xeto skid: trượt bánh xeto slow down: chậm lạito stall : làm chết máyto swerve : ngoặttoll road: đường có thu lệ phítoll: lệ phí qua đường hay qua cầutraffic: giao thôngtyre pressure: áp suất lốpcone (/koʊn/): cọc tiêu giao thôngCorner: góc phố Crossroads: ngã tư crosswalk (/ˈkrɒswɔːk/): lối qua đường dành cho người đi bộFlat tyre: lốp sịt Icy road: đường trơn vì băng Jack: đòn bẩy lane (/leɪn/): làn đườngLay-by: chỗ tạm dừng xe trên đường manhole (/ˈmæn.həʊl/): miệng cốngMulti-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng parking lot (/ˈpɑːkɪŋ lɒt/): bãi đậu, đỗ xepavement (/ˈpeɪvmənt/): vỉa hèRoad map: bản đồ đường đi roadblock (/ˈrəʊdblɒk/): hệ thống hàng rào chặn đườngRoadworks: các công trình, thi công sửa đường speed camera (/ˈspiːd ˌkæm.rə/): camera bắn tốc độSpeeding fine: phạt tốc độ Spray: bụi nước To brake: phanh (động từ) tunnel (/ˈtʌnəl/): đường hầmturnpike (/ˈtɜːnpaɪk/): đường cao tốc có trạm thu phíUnleaded: không chì 

Từ vựng chỉ đường đi trong tiếng Anh thông dụng 

Avenue: Đại lộBetween: Ở giữa (and)Beside: Bên cạnhBehind: Sau, phía sauBen: Đường congCross the road: Đi qua đườngCross the crosswalk: Qua đường/qua vạch đi bộCross the bridge: Qua cầuCurve: Đường congDual carriageway: đường lộ có 2 chiềuGo past: Đi qua/ băng quaGo straight = Go along: Đi đường thằngGo down: Đi xuốngGo towards: Đi theo hướngGo up the hill: Đi lên dốcGo down the hill: Đi xuống dốcIn front of: Trước/ phía trướcIn the roundabout take the first exit: Rẽ hướng sang phải đầu tiên khi qua bùng binhOpposite: Đối diệnNext to: kế bênNear: GầnTurn right: Rẽ phảiTurn left: Rẽ tráiTake the first right/left: Rẽ trái hoặc phải Take the second right/left: Rẽ trái/phải ở ngã rẽ chỗ thứ haiTraffic light: Đèn giao thôngT – junction: Ngã baTurning: Chỗ rẽ/ngã rẽRoundabout: bùng binh vòng trònRoadway narrows: Đường hẹpPavement: Vỉa hèPedestrian subway: Đường hầm dành cho người đi bộ

Các mẫu câu hỏi thông dụng trong tiếng Anh về chủ đề giao thông

Để áp dụng rõ hơn trong giao tiếp, dưới đây là một số câu hỏi thông dụng về chủ đề giao thông thông dụng nhất.

“”How do you go to the school / office ? ( Bạn đến trường / văn phòng bằng cách nào?) I go to school/ the office by bike/bus.

Xem thêm:

Xem thêm:

( Tôi đến trường/ văn phòng bằng xe đạp hoặc xe bus)How do you travel to school/ work? ( Bạn di chuyển đến trường học / nơi làm việc như thế nào?)I travel to school/work by bike/motobike. ( Tôi đến trường/ văn phòng bằng xe đạp hoặc xe máy)How to you get to school/ work? ( Làm thế nào để bạn đến trường học / làm việc?)I get to school/ work by bike/bus. (Tôi đến trường / đi làm bằng xe đạp / xe buýt.)

Đoạn văn về phương tiện giao thông hay nhất

Leave a comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *