Trạng Từ Chỉ Thời Gian Trong Tiếng Anh, Trạng Từ Chỉ Thời Gian (Adverbs Of Time)

Có bao giờ bạn bị “bí từ” khi miêu tả một thời điểm nào đó? Thậm chí, khi viết tiếng Anh hoặc đặt câu, chỉ biết dùng mấy từ vựng quen thuộc như: yesterday, today và tomorrow? Chúng ta đều biết để diễn tả một thời điểm thì dùng trạng từ chỉ thời gian.

Đang xem: Trạng từ chỉ thời gian

Nhưng có rất nhiều cách để diễn đạt về thời gian khác nhau, chẳng hạn như: giờ, ngày tháng, thời lượng trong bao lâu, hiện tại, tương lai, quá khứ… Để giúp bạn không còn băn khoăn mỗi khi miêu tả một hành động diễn ra khi nào, duytanuni.edu.vn sẽ cùng bạn tìm hiểu về trạng từ chỉ thời gian nhé!

1. Trạng từ chỉ thời gian là gì?

Định nghĩa (theo Cambridge Dictionary):

“Time adverbs can tell us about when an action happens, (now, soon,…) or how frequently an action happens (usually, always,…)”.

Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time/ Time adverbs) cho ta biết khi nào thì diễn ra một hành động, sự việc; diễn ra trong bao lâu, có thường xuyên không. Nói cách khác, trạng từ thời gian trả lời cho câu hỏi “When?”, “How long?” hoặc “How often?”.

Ví dụ:

I ate ice cream yesterday.

Tôi ăn kem hôm qua.

-> When did I eat ice cream?

I haven’t eaten meat for 2 days.

Tôi không ăn thịt trong 2 ngày rồi.

-> How long haven’t I eaten meat?

I go to the gym twice a week

Tôi đi tập gym hai lần một tuần.

-> How often do I go to the gym?

*

Trạng từ chỉ thời gian là gì?

Vai trò trong câu

Như tất cả các loại trạng từ khác, trạng từ chỉ thời gian có thể bổ sung cho động từ, tính từ, danh từ và trạng từ.

Ví dụ:

I see you now = Giờ tôi thấy bạn rồi.

-> trạng từ now bổ sung nghĩa cho động từ see.

I’ve been lazy lately = Dạo này tôi rất lười.

-> trạng từ lately bổ sung nghĩa cho tính từ lazy.

2. Vị trí của trạng từ chỉ thời gian

Trạng từ có thể đứng sau tân ngữ hoặc sau động từ, thường là ở cuối câu.

Cấu trúc:

Chủ ngữ + động từ + (tân ngữ) + trạng từ chỉ thời gian

I went to Japan last year.

Tôi đến Nhật Bản năm ngoái.

-> trạng từ “last year” đứng sau tân ngữ “Japan”.

She died two years ago.

Bà ấy mất 2 năm trước.

-> trạng từ “two years ago” đứng sau động từ “died”.

Nếu trạng từ đứng trước danh từ, người nói đang muốn nhấn mạnh về thời gian thì thường có dấu phẩy.

Cấu trúc:

Trạng từ chỉ thời gian + chủ ngữ + động từ + (tân ngữ)

Today, I’m going to visit my grandparents

Hôm nay tôi sẽ đi thăm ông bà.

Everyday, I play badminton.

Ngày nào tôi cũng chơi cầu lông.

Trạng từ cho biết mức độ thường xuyên thường đứng sau trợ động từ hoặc động từ tobe.

Cấu trúc:

Chủ ngữ + trợ động từ + trạng từ chỉ thời gian + động từ + (tân ngữ)

You must always study!

Bạn hẳn là lúc nào cũng học!

-> trạng từ “always” đứng trước sau trợ động từ “must”, trước động từ “study”.

I am never sick.

Tôi không bao giờ ốm.

-> trạng từ “never” đứng sau động từ tobe “am”.

Lưu ý, trạng từ luôn luôn đứng sau động từ chính. Động từ chính đôi khi có thể là động từ tobe.

I am rarely late.

Tôi rất hiếm khi muộn giờ.

-> trạng từ “rarely” đứng sau động từ tobe “am”, cũng là động từ chính của câu.

Xem thêm:

*

Vị trí của trạng từ chỉ thời gian

3. PHÂN LOẠI TRẠNG TỪ CHỈ THỜI GIAN

Trả lời cho “When”: cho biết một thời điểm nhất định.

PastPresentFuture
yesterday (hôm qua) while (trong khi) then (tiếp theo)
the day before (hôm trước) when (khi mà) the next day (hôm sau)
ago (trước kia) now (bây giờ) the day after tomorrow(hôm sau của ngày mai -> 2 hôm sau)
last week/ month/ year…(tuần trước/ tháng trước/ năm trước…) at this moment (lúc này) in a few days (trong vài ngày tới
In 1999, in 2000… at present (hiện tại) two days later/ 1 month later/…. (2 ngày sau/ 1 tháng sau…)
currently (hiện tại) after a day/ after a month/ after a year…. (sau 1 ngày/ sau 1 tháng/ sau 1 năm…)

Ví dụ:

Bob had an exam yesterday. He went to the library the day before. Last week he finished all the exercises!

Bob có bài kiểm tra hôm qua. Cậu ấy đã đến thư viện ngày trước đó. Tuần vừa rồi cậu đã làm hết tất cả bài tập!

When Julia talks to her best friend Ann, she is really happy. This week, however, she hasn’t seen her yet.

Khi Julia nói chuyện với bạn thân Ann, cô ấy rất vui. Tuy nhiên tuần này cô chưa gặp bạn ấy.

My family will go on vacation soon. Next month we will go to Vietnam. Then we will go to China.

Gia đình tôi sắp đi du lịch. Tháng sau chúng tôi sẽ đến Việt Nam. Sau đó chúng tôi đi Trung Quốc.

Trả lời cho “How long”: cho biết một khoảng thời gian trong bao lâu.

AdverbsMeaning
since + mốc thời gian từ khi nào: hành động đã diễn ra và vẫn đang tiếp tục diễn ra
for + khoảng thời gian trong bao lâu: diễn ra trong khoảng thời gian và đã kết thúc
from… to/until/til từ……. đến………… (Có thể đã kết thúc hoặc vẫn đang diễn ra)
throughout + khoảng thời gian trong bao lâu
In + khoảng thời gian trong bao lâu

Ví dụ:

She hasn’t seen her father since 1999

Cô ấy chưa gặp bố mình từ năm 1999.

-> How long hasn’t she seen her father?

Tom has been in England for one year

Tom đã ở Anh 1 năm.

-> How long has Tom been in England?

I worked in this company from July to August

Tôi đã làm việc ở công ty này từ tháng 7 đến tháng 8.

-> How long had I worked in this company?

There are heavy rains throughout June

Mưa lớn suốt tháng 6.

-> How long are heavy rains?

Trả lời cho “How often”: mức độ thường xuyên diễn ra hành động (tần suất)

Rất nhiều bạn sẽ băn khoăn tại sao đây lại gọi là trạng từ chỉ thời gian thay vì trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency). Trạng từ chỉ tần suất cũng thuộc trạng từ chỉ thời gian. Nhưng trạng từ chỉ thời gian chưa chắc là trạng từ chỉ tần suất. Các bạn lưu ý nhé!

AdverbsMeaning
monthly/ weekly/ daily hàng tháng/ hàng tuần/ hàng ngày
annually/ yearly hàng năm
recently/ lately gần đây, dạo này
rarely hiếm
always luôn luôn
often thường
sometimes thỉnh thoảng
everyday/ every week/ every year mỗi ngày/ mỗi tuần/ mỗi năm
twice a week, twice a month… 2 lần một tuần, 2 lần 1 tháng…

Ví dụ:

I go to school 6 days a week

Tôi đến trường 6 ngày một tuần.

He does exercise daily

Anh ta tập thể dục mỗi ngày.

*

Phân loại trạng từ chỉ thời gian

Yet và Still – Trạng từ đặc biệt

“Yet“ là một trạng từ chỉ thời gian cho chúng ta biết điều gì đó chưa xảy ra, nhưng được mong đợi sẽ xảy ra. Nó được sử dụng ở cuối câu nghi vấn hoặc phủ định, nó sẽ đứng sau ‘not’.

Have you eaten yet?

Bạn đã ăn chưa?

I haven’t eaten yet/ not yet.

Tôi chưa ăn.

Trong câu khẳng định, “yet” có thể đứng sau trợ động từ (auxiliary verbs: may/ could/ can/ might…) và trước động từ chính để nói về một khả năng trong tương lai.

His grade could yet improve

Điểm của cậu ta vẫn có thể cải thiện.

“Still” cho biết điều gì đó đang tiếp tục xảy ra và chưa dừng lại. Nó được đặt trước động từ chính trong câu trần thuật và câu nghi vấn, đứng trước “not” trong câu phủ định. Nếu động từ chính là động từ to-be thì “still” sẽ đứng sau.

Are you still going to the party?

Cậu vẫn đến bữa tiệc chứ?

I’m still going to the party

Tớ vẫn đến bữa tiệc.

She is still not sure about going to the party.

Cô ấy vẫn chưa chắc về việc đi đến bữa tiệc.

4. LƯU Ý KHI SỬ DỤNG TRẠNG TỪ CHỈ THỜI GIAN

Nhìn chung, cách dùng trạng từ chỉ thời gian không có gì phức tạp. Từ những kiến thức trên, duytanuni.edu.vn “đúc kết” một vài chú ý ngắn gọn giúp bạn dễ dàng sử dụng chúng đúng cách:

Lưu ý 1: Cuối câu là vị trí an toàn nhất cho tất cả các trạng từ chỉ thời gian. Đặc biệt là trạng từ về khoảng thời gian (How long) và trạng từ biểu thị thời điểm cụ thể (When).

Ví dụ:

I go on vacation monthly. (Tôi đi du lịch hàng tháng)I’ve been to Vietnam three times. (Tôi đã đến Việt Nam 3 lần)I stayed at my best friend’s house for a night. (Tôi nhà nhà bạn thân một đêm.)I’m going to feed my cat now. (Tôi sẽ đi cho mèo ăn ngay bây giờ.)

Lưu ý 2: Bạn có thể thay đổi vị trí trạng từ tùy vào mục đích nhấn mạnh.

Ví dụ:

Normally, I eat bread for breakfast. (Bình thường tôi ăn bánh mì vào bữa sáng)I eat bread for breakfast normally. (Tôi ăn bánh mì vào bữa sáng, thường là vậy)

-> “Normally” đang đóng yếu tố quan trọng.

I normally eat bread for breakfast (Tôi thường ăn bánh mì vào bữa sáng).

-> mang tính trần thuật, không nhấn mạnh vào thời gian.

Lưu ý 3: Thứ tự của các loại trạng từ chỉ thời gian bắt buộc như sau:

How long => (2) How often => (3) When.

Ví dụ:

He is at the library reading books (1) all afternoon (2) every week (3) on Thursday.

Xem thêm:

Anh ấy ở thư viện đọc sách cả buổi chiều thứ 5 hàng tuần.

Leave a comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *